xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/04/2022

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
4B7
35
475
9405
4381
5630
3130
96709
30093
37311
29587
95845
99885
35473
43187
80567
08575
16149
357575
L.An
4K2
65
239
5990
7124
8827
0589
28699
12522
81053
23340
34107
42000
31108
07511
95772
97473
92726
832298
H.Giang
K2T4
59
663
7991
6614
0479
0299
08081
80657
93257
73016
41793
59885
07966
03707
51964
37943
59355
286358
B.Phước
4K2-22
42
118
4824
5108
2699
3307
29330
66696
30846
92825
68123
89991
92831
70807
68537
06625
91800
735286
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
49
946
1949
2318
0771
1197
01765
72797
58432
84088
02298
32377
83034
03270
63178
07317
12256
995169
Q.Ngãi
SG
38
569
9103
7526
9048
5669
24267
83419
27337
14021
52313
78512
26070
13337
61620
60092
40993
301890
Đ.Nông
SD
53
687
7520
8881
6433
0517
07687
30354
56194
39302
64691
65708
98152
12460
77165
44581
27825
177168
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  09/04/2022
4
 
3
0
 
3
1
8
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 09/04/2022
02
06
17
19
29
33
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 09/04/2022
9
8
0
2
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
9121273UT
34194
G.Nhất
51050
G.Nhì
00770
73910
G.Ba
54217
08307
56617
19934
50892
17924
G.Tư
5610
8570
9836
3346
G.Năm
6275
0476
0641
5953
5661
5967
G.Sáu
323
312
691
G.Bảy
34
94
45
70
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000707
02
03
19
28
42
45
12
Giá Trị Jackpot 1
72,264,577,800đ

Giá Trị Jackpot 2
3,252,846,900đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 72,264,577,800đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,252,846,900đ
Giải nhất 5 số 22 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 959 500,000đ
Giải ba 3 số 19,529 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )