xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/09/2022

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
9B7
92
267
7778
1557
9853
5181
30349
60871
08096
65363
76860
13575
97428
46020
37264
14951
93890
965021
L.An
9K2
61
439
0480
1526
6127
3649
34588
16921
96245
90227
01024
74061
22965
79081
90297
75217
38069
852061
H.Giang
K2T9
43
067
1254
8062
2353
4614
60763
18666
40673
75981
08744
76672
55635
31168
42780
51790
40285
187194
B.Phước
9K2-22
20
931
3999
6383
6750
1772
46331
20844
45981
37225
40867
45995
39611
56332
37850
64611
92046
325399
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
77
980
0718
9268
5401
4205
89566
77926
25135
22558
93896
30492
16746
60024
07154
42228
15455
757959
Q.Ngãi
SG
55
893
0674
9215
5517
5515
41344
89608
48238
52398
11735
14516
60722
64400
69669
10227
73682
907600
Đ.Nông
SD
33
796
2928
9870
5564
8863
47984
90108
33892
98855
50156
48687
94174
83337
05859
15646
65101
997167
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  10/09/2022
1
 
8
2
 
2
3
4
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 10/09/2022
04
07
09
15
22
33
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 10/09/2022
8
1
4
9
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
1017919201421DX
17535
G.Nhất
74421
G.Nhì
07598
02432
G.Ba
21437
09706
21647
65512
61974
19816
G.Tư
8924
4536
0250
0862
G.Năm
0003
1179
3370
0816
9711
1183
G.Sáu
340
431
743
G.Bảy
68
48
55
78
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000773
02
08
15
19
35
38
14
Giá Trị Jackpot 1
77,139,433,650đ

Giá Trị Jackpot 2
3,202,611,000đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 77,139,433,650đ
Jackpot 2 5 số + power 1 3,202,611,000đ
Giải nhất 5 số 35 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,706 500,000đ
Giải ba 3 số 27,185 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )