xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/11/2021

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
11B7
59
181
0031
8044
5925
5143
27978
15307
21251
66196
28455
49525
04211
35539
47962
21525
38000
871204
L.An
11K2
34
641
6672
6914
8291
5064
52812
41736
98696
96811
64133
01947
27333
11922
64910
37137
71129
386540
H.Giang
K2T11
85
002
8420
8161
7959
2913
16030
51920
11440
74430
48327
53257
24289
21824
94759
17383
79418
784888
B.Phước
11K2-21
62
197
1005
0997
1098
8586
55962
96606
58379
87855
34951
08524
01813
20607
88320
71646
31804
404010
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
45
249
8451
0028
7184
4948
68900
67061
85983
43307
74524
85039
72393
76175
86926
99757
09440
094286
Q.Ngãi
SG
34
125
7359
3679
4919
9025
08261
59501
77293
57764
68582
41502
26113
90186
39462
28362
80747
281650
Đ.Nông
SD
08
769
1911
7911
8096
5638
06513
56083
68890
50018
36418
05828
09677
81853
16276
22749
18745
942657
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  13/11/2021
1
 
0
4
 
5
6
1
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 13/11/2021
04
14
17
22
23
34
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 13/11/2021
5
5
1
2
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
1315491210MY
55230
G.Nhất
64965
G.Nhì
40445
62471
G.Ba
68484
40688
04527
86291
39463
82529
G.Tư
6747
6958
4562
4302
G.Năm
4888
3771
7144
8315
3470
9812
G.Sáu
899
533
548
G.Bảy
20
70
60
83
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000645
18
22
29
33
46
48
37
Giá Trị Jackpot 1
124,370,953,500đ

Giá Trị Jackpot 2
3,487,009,400đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 124,370,953,500đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,487,009,400đ
Giải nhất 5 số 13 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,238 500,000đ
Giải ba 3 số 25,242 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )