xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/01/2022

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1C7
58
014
6907
6733
8472
4684
53441
57565
19947
63976
80780
76216
43413
69965
09722
34258
42831
436392
L.An
1K3
61
400
9214
4219
5971
9685
90642
58544
08499
14031
85901
53134
38475
65863
39154
21919
51509
072034
H.Giang
K3T1
26
604
4383
3668
7870
0771
70410
49227
60370
19852
71855
33067
29567
34711
60248
93280
09342
751784
B.Phước
1K3-22
18
384
5847
9723
4684
6468
23306
89692
47638
63010
30436
20871
44764
93470
13079
80245
91434
021784
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
18
409
7568
1197
7869
3702
85403
28113
57456
95577
64191
97827
45209
41546
68431
07799
79603
906700
Q.Ngãi
SG
90
389
6512
0330
7302
1654
16803
08748
79557
50776
13696
71964
81977
18906
44541
11882
31580
620947
Đ.Nông
SD
86
234
6427
3819
6229
6303
95352
09572
18736
97004
44464
03188
05951
08736
82207
77926
14237
301038
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  15/01/2022
7
 
8
6
 
9
8
4
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 15/01/2022
11
18
19
23
27
34
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 15/01/2022
9
1
5
8
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
1491115210QY
20222
G.Nhất
22217
G.Nhì
31826
17040
G.Ba
39391
25127
54893
33552
39862
77061
G.Tư
9838
6844
4719
2280
G.Năm
4107
4023
5944
9446
6904
4687
G.Sáu
877
004
172
G.Bảy
27
09
80
87
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000672
20
26
41
46
47
48
18
Giá Trị Jackpot 1
38,394,271,200đ

Giá Trị Jackpot 2
4,176,451,550đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 38,394,271,200đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,176,451,550đ
Giải nhất 5 số 12 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 473 500,000đ
Giải ba 3 số 10,831 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )