xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/06/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
6C7
61
212
6612
7109
9046
3636
20335
80216
76116
78374
57299
70896
85051
73686
49663
06178
25900
993308
L.An
6K3
65
530
2683
2170
9967
4310
41509
00179
49587
39711
72899
11034
15791
67127
87326
12395
08283
449449
H.Giang
K3T6
29
425
3981
2827
3527
5593
98980
74857
66456
58782
28236
29771
29976
90275
03237
80874
87087
097421
B.Phước
6K3N24
96
719
9470
4795
5496
5517
37121
33731
10247
06863
38661
74017
08698
23510
90083
49255
28535
464697
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
94
044
8700
9307
6504
6193
24936
10324
40561
59366
53542
90583
16042
93205
44286
84915
16902
424008
Q.Ngãi
SNG
51
014
2501
3742
3088
2372
58149
97212
35062
77664
77063
58594
87074
51635
22879
12928
49302
588522
Đ.Nông
SDN
44
589
5156
8485
8176
6823
56950
17375
11913
42672
20476
09095
04793
95946
02642
55073
58837
701315
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  15/06/2024
3
 
6
6
 
1
3
7
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 15/06/2024
11
19
27
28
34
36
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 15/06/2024
1
0
4
9
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
821716139410NQ
40369
G.Nhất
61635
G.Nhì
85885
89164
G.Ba
82363
05118
15616
00383
01112
13463
G.Tư
4569
1845
1353
4889
G.Năm
2173
0478
0898
7159
1769
3106
G.Sáu
121
026
567
G.Bảy
13
77
96
52
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001047
05
10
14
20
26
51
36
Giá Trị Jackpot 1
67,987,995,600đ

Giá Trị Jackpot 2
3,966,842,450đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 67,987,995,600đ
Jackpot 2 5 số + power 1 3,966,842,450đ
Giải nhất 5 số 13 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 927 500,000đ
Giải ba 3 số 20,160 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )

Miền Bắc

80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

43 ( 10 ngày )
92 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
67 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
09 ( 7 ngày )
06 ( 5 ngày )
23 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
79 ( 5 ngày )
94 ( 5 ngày )