xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/01/2021

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1C7
89
511
9316
4193
2075
5263
17686
43701
41785
68853
76778
26973
09884
58446
90985
05166
47776
021628
L.An
1K3
41
540
8998
6707
3576
8100
67494
29989
76667
52488
45342
25918
63260
11401
76534
16923
06945
268376
H.Giang
K3T1
19
244
5861
0086
8917
7676
94590
26673
57725
64287
72736
28542
42130
63605
86436
01849
26109
943293
B.Phước
1K3
07
884
7101
8953
8386
3784
07124
97494
59280
27019
99870
46305
54326
86609
31441
30816
07979
694662
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
42
024
4141
2308
6128
0997
97508
39733
72393
16615
78502
02424
37703
98283
44378
24808
68119
729537
Q.Ngãi
SG
72
872
9381
9383
9091
0332
33424
82685
61366
58679
32091
65876
21845
70836
82497
32767
30829
631761
Đ.Nông
SD
38
485
1684
4683
9040
5283
95930
91597
63234
55650
86215
71880
70507
15588
22872
36784
12536
060778
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  16/01/2021
8
 
2
8
 
8
4
0
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 16/01/2021
03
04
08
09
13
30
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 16/01/2021
4
7
5
5
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
136111129VL
12046
G.Nhất
58127
G.Nhì
13716
13938
G.Ba
97864
15467
16200
33137
19032
27560
G.Tư
4741
9668
7808
4797
G.Năm
5608
8792
4534
1448
0349
2861
G.Sáu
968
825
724
G.Bảy
15
76
85
71
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000529
13
15
28
29
32
44
49
Giá Trị Jackpot 1
36,663,441,600đ

Giá Trị Jackpot 2
36,663,441,600đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 36,663,441,600đ
Jackpot 2 5 số + power 0 36,663,441,600đ
Giải nhất 5 số 15 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 505 500,000đ
Giải ba 3 số 11,043 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )