xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/03/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
3C7
00
557
9995
1374
5946
3208
37546
56246
24408
69577
17437
91920
37870
74688
17950
71480
02929
174016
L.An
3K3
90
593
3337
7935
2687
7586
46889
93468
91941
53737
98793
89750
36900
38130
15041
86078
07272
879406
H.Giang
K3T3
13
538
0232
7578
7410
4148
47721
75206
80961
81607
99898
81665
93234
88162
65400
26909
89395
468109
B.Phước
3K3N24
54
859
4347
6156
9574
9868
87996
28642
85912
73482
88953
73412
49814
92066
79570
75762
84363
111359
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
25
958
6364
4277
6386
0451
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
03786
51207
92703
50503
864903
Q.Ngãi
SNG
03
170
1223
1668
6186
4989
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
99906
92117
60514
76682
483597
Đ.Nông
SDN
48
423
3620
8119
9715
3084
85932
37441
04138
17970
70920
46902
51752
39175
72498
04690
67384
674052
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  16/03/2024
8
 
4
3
 
4
0
5
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 16/03/2024
02
03
16
20
22
26
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 16/03/2024
7
9
9
8
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
2015918821211HF
05667
G.Nhất
42692
G.Nhì
26834
13884
G.Ba
41197
48183
30209
40650
38977
31619
G.Tư
6327
7526
8813
8004
G.Năm
0083
3362
9225
6115
7179
7774
G.Sáu
970
842
546
G.Bảy
49
58
26
20
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001008
08
36
42
43
44
55
54
Giá Trị Jackpot 1
243,884,025,300đ

Giá Trị Jackpot 2
10,424,918,300đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 243,884,025,300đ
Jackpot 2 5 số + power 1 10,424,918,300đ
Giải nhất 5 số 19 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,973 500,000đ
Giải ba 3 số 46,293 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )