xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/04/2019

T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bến Tre
K16-T04
87
291
5685
4037
3256
6791
83551
87639
10796
59370
17558
45838
83940
06127
90023
05887
71953
352620
Vũng Tàu
4C
62
929
9936
6293
5628
0654
86268
40828
47857
59842
36737
05416
35759
67026
37489
84548
62355
281219
Bạc Liêu
T4K3
59
348
2981
2040
3959
3184
98779
52800
58102
19591
52644
65198
78448
15683
47117
25465
84980
236623
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
34
700
4279
8084
7220
0954
12612
39408
31173
57595
35403
70760
34157
31345
98877
83848
75982
887202
Quảng Nam
QNM
46
377
7803
1202
4909
6995
80271
03937
52565
67549
48801
59213
41831
33042
23288
42570
37291
274286
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ ba ngày  16/04/2019
1
 
8
8
 
2
5
6
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ ba ngày 16/04/2019
2
7
5
5
T.BaXổ Số Quảng Ninh
ĐB
8LG14LG2LG
11022
G.Nhất
57948
G.Nhì
46157
24971
G.Ba
80139
79032
32128
49997
17861
59295
G.Tư
2946
4543
1361
3392
G.Năm
6781
4192
3032
3188
0222
5636
G.Sáu
202
490
952
G.Bảy
45
25
22
82
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000265
16
29
32
33
52
53
05
Giá Trị Jackpot 1
114,222,823,500đ

Giá Trị Jackpot 2
4,062,507,350đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 114,222,823,500đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,062,507,350đ
Giải nhất 5 số 13 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 964 500,000đ
Giải ba 3 số 21,556 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
3290
1 15tr
Giải Nhì
3131
3813
3 6.5tr
Giải Ba
5079
1159
5020
13 3tr
K.Khích 1
290
37 1tr
K.Khích 2
90
403 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

08 ( 12 ngày )
15 ( 8 ngày )
53 ( 8 ngày )
18 ( 7 ngày )
81 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
28 ( 6 ngày )
36 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )