xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/04/2022

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
4C7
87
212
0993
6069
6582
7514
78874
66320
63086
84841
53705
63175
31510
75854
39998
92408
02626
559479
L.An
4K3
08
933
2123
0763
3096
6750
43675
84717
73430
81947
09584
67935
12754
13305
35304
17305
32744
211809
H.Giang
K3T4
42
699
2741
0808
4176
4633
05124
47335
37510
71389
76438
23363
28057
84978
82782
45906
72807
340709
B.Phước
4K322
18
289
5545
0300
9321
7226
53049
91846
83465
16445
75908
59330
87876
98692
12772
45297
57428
576870
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
33
071
3312
7765
8943
1548
43513
89875
84166
62031
76133
73074
17605
90210
16977
82035
66271
957353
Q.Ngãi
SG
20
190
6119
5489
7949
4803
31230
32968
28492
11443
44575
52195
97730
74048
87752
40770
23214
979643
Đ.Nông
SD
71
117
5881
4589
1978
4412
63716
47540
70692
58419
34513
30602
02850
78957
35038
67281
45607
413425
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  16/04/2022
6
 
7
8
 
5
9
7
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 16/04/2022
01
06
15
22
27
29
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 16/04/2022
1
9
3
4
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
711121015VC
36554
G.Nhất
94220
G.Nhì
71581
97927
G.Ba
99808
50345
90346
35469
62210
48173
G.Tư
1377
6536
3890
3566
G.Năm
8883
4491
5181
6270
4680
0369
G.Sáu
269
085
602
G.Bảy
48
81
98
94
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000710
04
08
39
41
53
55
52
Giá Trị Jackpot 1
80,758,885,350đ

Giá Trị Jackpot 2
4,196,658,850đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 80,758,885,350đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,196,658,850đ
Giải nhất 5 số 18 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 890 500,000đ
Giải ba 3 số 18,846 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )