xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/12/2023

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
12C7
88
750
2117
0316
9867
4264
97157
55260
34998
67471
22710
66254
87152
59493
96484
02453
19957
827568
L.An
12K3
90
468
8853
3706
3617
0720
48278
58248
83229
57682
50343
13767
37131
74352
15806
13355
77554
018531
H.Giang
K3T12
70
317
6195
5350
6207
4074
90496
14984
26269
91479
16671
48847
38755
48575
30334
24694
04480
913539
B.Phước
12K3-N23
74
968
6608
7950
2282
5630
00195
03536
39841
94486
50172
05323
32517
53228
66643
36796
58083
063764
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
62
754
3057
5367
1913
0842
79560
93843
06072
60054
09363
41980
52707
07111
05574
39381
73951
638738
Q.Ngãi
SNG
84
318
7491
7102
6555
1354
95883
24306
07618
56359
03474
97868
55819
58980
24589
20960
07521
933338
Đ.Nông
SDN
89
383
4305
3878
9968
1725
90762
09813
26130
19466
21678
50975
42654
42764
52979
34714
69461
199333
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  16/12/2023
4
 
3
8
 
8
0
4
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 16/12/2023
05
09
14
15
23
33
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 16/12/2023
4
6
7
6
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
172041168919DC
74825
G.Nhất
27434
G.Nhì
06579
72188
G.Ba
23116
29833
95690
82114
32305
85706
G.Tư
7725
7756
1294
7069
G.Năm
5389
7771
7486
9371
8494
5009
G.Sáu
478
396
881
G.Bảy
89
67
42
62
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000970
13
15
21
26
34
35
45
Giá Trị Jackpot 1
38,380,011,600đ

Giá Trị Jackpot 2
3,356,301,000đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 38,380,011,600đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,356,301,000đ
Giải nhất 5 số 9 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 534 500,000đ
Giải ba 3 số 11,577 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )

Miền Bắc

80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

43 ( 11 ngày )
92 ( 11 ngày )
67 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
23 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
32 ( 5 ngày )
38 ( 5 ngày )
49 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
66 ( 5 ngày )
90 ( 5 ngày )