xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/04/2023

T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bến Tre
K15T04
32
463
0783
3494
9819
5091
37064
53051
95931
87007
67592
75123
70307
16371
51434
76656
76425
675066
Vũng Tàu
4C
75
806
5725
2322
7425
1993
54767
08806
99263
41490
93571
20969
20779
02573
73385
77948
73378
745172
Bạc Liêu
T4-K3
60
171
4224
2964
5370
4228
27006
60408
87404
64905
87736
19516
93705
87145
70073
51617
42079
465988
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
SDLK
00
558
5371
4295
2961
1974
35416
51160
57667
06696
75824
39481
68175
34807
10566
56443
83177
332141
Quảng Nam
SM
66
860
8784
1048
9550
7279
43558
49972
71586
03493
27451
77136
84288
01014
02284
50360
64217
729614
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ ba ngày  18/04/2023
9
 
6
7
 
9
6
8
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ ba ngày 18/04/2023
2
0
4
1
T.BaXổ Số Quảng Ninh
ĐB
912810116QK
71661
G.Nhất
24615
G.Nhì
03759
25581
G.Ba
31440
21532
47030
21563
46633
13680
G.Tư
4825
2001
6675
0958
G.Năm
9186
8717
4444
3440
5927
7853
G.Sáu
474
516
418
G.Bảy
02
44
69
34
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000866
17
18
30
40
51
55
50
Giá Trị Jackpot 1
50,805,088,500đ

Giá Trị Jackpot 2
3,514,626,950đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 50,805,088,500đ
Jackpot 2 5 số + power 1 3,514,626,950đ
Giải nhất 5 số 8 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 591 500,000đ
Giải ba 3 số 12,970 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )