xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/01/2019

T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bến Tre
K04-T01
28
893
2743
4956
8418
3094
51067
40798
56918
58798
00652
99975
82790
41199
26425
96321
28254
911404
Vũng Tàu
1D
34
902
8778
5023
5864
4966
33170
37173
09103
28000
54429
46360
15792
38617
21283
02869
57108
216012
Bạc Liêu
T1K4
77
903
9126
6512
4887
3841
01171
73611
37189
28550
53234
86848
64081
10785
89842
24149
43089
547765
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
70
021
5999
6245
5288
4678
10141
54209
39657
04719
13467
08127
12218
18916
11863
55714
92450
328155
Quảng Nam
QNM
53
654
4362
1870
4608
6888
67895
33930
11427
15708
72064
32943
05761
26822
36032
36478
39903
171310
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ ba ngày  22/01/2019
8
 
7
4
 
7
4
1
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ ba ngày 22/01/2019
0
2
3
3
T.BaXổ Số Quảng Ninh
ĐB
5HL2HL1HL
40829
G.Nhất
68434
G.Nhì
88818
57861
G.Ba
95658
31448
52838
39008
11262
25792
G.Tư
3964
6652
7374
5203
G.Năm
8316
2547
7973
6425
4080
0584
G.Sáu
275
758
205
G.Bảy
79
68
97
88
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000230
01
14
22
40
52
55
21
Giá Trị Jackpot 1
34,615,289,550đ

Giá Trị Jackpot 2
3,960,835,150đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 34,615,289,550đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,960,835,150đ
Giải nhất 5 số 7 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 385 500,000đ
Giải ba 3 số 9,470 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
2773
7 15tr
Giải Nhì
7330
3174
9 6.5tr
Giải Ba
4632
4149
3436
22 3tr
K.Khích 1
773
69 1tr
K.Khích 2
73
542 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

08 ( 12 ngày )
15 ( 8 ngày )
53 ( 8 ngày )
18 ( 7 ngày )
81 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
28 ( 6 ngày )
36 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )