xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/04/2019

T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bến Tre
K17-T04
64
713
9738
4247
3341
4166
17201
41076
42933
69353
95497
63432
40466
22368
25686
61383
75063
609893
Vũng Tàu
4D
93
857
9299
8674
2283
5076
40705
63204
62248
33838
73935
66607
57351
31981
32355
08571
82639
563044
Bạc Liêu
T4K4
82
932
0562
1818
5133
0435
89316
80939
45766
27599
19650
12417
63898
24879
87443
35563
54503
840287
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
51
284
7186
0007
4333
3974
82749
85055
68266
18651
49674
26252
68129
89796
91726
34906
10691
277193
Quảng Nam
QNM
16
782
8525
2960
1689
7447
35924
90653
32293
93279
02438
97696
79262
83506
24384
32401
44235
876428
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ ba ngày  23/04/2019
5
 
5
8
 
1
6
5
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ ba ngày 23/04/2019
3
2
9
8
T.BaXổ Số Quảng Ninh
ĐB
1MS9MS8MS
95541
G.Nhất
87314
G.Nhì
18334
90509
G.Ba
94798
45157
24947
40973
44038
65617
G.Tư
5052
7310
3589
4889
G.Năm
6271
8748
7539
9828
6164
9662
G.Sáu
202
027
809
G.Bảy
58
96
48
87
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000268
20
21
22
31
43
45
30
Giá Trị Jackpot 1
31,616,504,400đ

Giá Trị Jackpot 2
3,179,611,600đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 31,616,504,400đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,179,611,600đ
Giải nhất 5 số 5 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 383 500,000đ
Giải ba 3 số 8,291 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
7897
1 15tr
Giải Nhì
9499
4716
3 6.5tr
Giải Ba
0301
2006
1657
20 3tr
K.Khích 1
897
23 1tr
K.Khích 2
97
502 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

08 ( 12 ngày )
15 ( 8 ngày )
53 ( 8 ngày )
18 ( 7 ngày )
81 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
28 ( 6 ngày )
36 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )