xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/09/2023

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
9D7
51
720
5622
9030
5248
1771
63823
11751
09012
00075
68872
50190
05383
21604
32777
60565
23918
262641
L.An
9K4
67
091
8029
0092
8207
9140
08870
82310
49139
96714
36992
37729
97777
53900
51290
36435
74190
133524
H.Giang
K4T9
54
533
4517
8370
7041
4590
55445
19229
09313
04005
15112
39539
60625
02947
73668
52123
19111
877781
B.Phước
9K4N23
89
417
7662
1659
5344
8423
00323
09203
61919
16513
47115
41483
12269
38189
25925
16548
86901
895073
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
79
647
0319
4809
4029
8703
24430
04600
29834
89270
03560
22099
51304
74603
54541
93042
17667
588693
Q.Ngãi
SNG
75
187
0883
1231
0501
6434
69293
73728
14196
11077
07474
64630
35797
44403
22063
74395
60481
310753
Đ.Nông
SDN
02
899
9237
5996
2512
1696
42983
33275
40005
71136
18696
64478
20950
46122
74876
06139
69999
985281
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  23/09/2023
1
 
3
9
 
9
0
0
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 23/09/2023
08
14
15
27
29
35
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 23/09/2023
9
7
4
7
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
31341128ZV
76922
G.Nhất
99878
G.Nhì
60050
42231
G.Ba
70197
24029
17888
42024
71288
33727
G.Tư
5488
9596
2292
3714
G.Năm
9571
7953
2680
0653
6341
3334
G.Sáu
075
832
375
G.Bảy
92
42
40
10
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000934
20
27
36
43
45
47
35
Giá Trị Jackpot 1
72,457,474,800đ

Giá Trị Jackpot 2
5,226,019,500đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 72,457,474,800đ
Jackpot 2 5 số + power 0 5,226,019,500đ
Giải nhất 5 số 5 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 635 500,000đ
Giải ba 3 số 14,725 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )