xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/12/2023

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
12D7
25
647
1691
3516
4812
9142
30560
04379
39786
99235
22249
41782
59104
74022
39391
12354
16363
001271
L.An
12K4
13
052
6279
1457
7253
1307
15251
27445
93959
19011
72445
75772
34897
66868
65555
52804
84406
176870
H.Giang
K4T12
82
237
7779
4223
9706
1440
40992
80953
12531
61817
95441
46461
44530
36626
96681
13492
80920
077331
B.Phước
12K4-N23
64
825
1050
5657
1416
7260
24879
28728
07035
23647
69494
64328
01976
41368
16451
91093
76350
211233
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
20
388
7947
3936
8300
1133
39891
22764
50187
06450
37739
93065
83230
76726
89250
48091
16282
162056
Q.Ngãi
SNG
52
052
2237
4689
2738
1900
77520
29739
16827
63296
63709
93217
35881
27233
61923
13982
80335
396664
Đ.Nông
SDN
14
947
5035
9974
9024
4376
54762
52518
51582
06801
32415
91967
18397
17956
42662
25841
44092
193251
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  23/12/2023
5
 
0
0
 
1
7
9
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 23/12/2023
08
24
25
26
29
32
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 23/12/2023
6
4
6
2
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
21710201814615DM
51416
G.Nhất
85332
G.Nhì
13364
46775
G.Ba
92641
78508
30249
10834
54932
63927
G.Tư
5847
1580
8587
8272
G.Năm
5195
8332
1395
9544
0506
7689
G.Sáu
733
236
963
G.Bảy
20
62
10
44
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000973
22
32
39
46
48
49
43
Giá Trị Jackpot 1
45,088,940,550đ

Giá Trị Jackpot 2
4,101,737,550đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 45,088,940,550đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,101,737,550đ
Giải nhất 5 số 7 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 499 500,000đ
Giải ba 3 số 10,781 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )

Miền Bắc

80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

43 ( 11 ngày )
92 ( 11 ngày )
67 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
23 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
32 ( 5 ngày )
38 ( 5 ngày )
49 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
66 ( 5 ngày )
90 ( 5 ngày )