xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/09/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
9D7
07
381
2228
0911
1765
3805
95915
41270
87339
76929
76056
59971
99869
60843
77870
60519
73238
949348
L.An
9K4
13
922
0611
0039
3072
2832
42949
08674
35574
89218
65914
67795
83029
52844
59068
41711
86965
821934
H.Giang
K4T9
46
505
5929
8832
4763
8720
52130
05875
14542
80831
18102
32622
75937
02218
34889
31224
57244
769500
B.Phước
9K4-N24
43
209
4572
4813
8547
1877
36517
19206
71484
71074
32951
88665
21577
20521
30297
45030
74987
904059
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
37
970
9815
3524
3416
3893
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
83918
64123
48823
15740
663893
Q.Ngãi
SNG
97
731
8728
6953
4066
1645
51904
07828
59702
93528
22295
40661
26961
64690
77746
57074
96506
987546
Đ.Nông
SDN
51
696
2514
3239
6287
8018
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
90851
46875
86632
53981
516935
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  28/09/2024
0
 
8
5
 
0
8
9
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 28/09/2024
01
07
13
23
26
33
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 28/09/2024
1
4
4
0
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
251915312179 TP
59119
G.Nhất
33419
G.Nhì
13876
32777
G.Ba
50123
95246
72226
73272
25514
14916
G.Tư
2311
7774
1101
7325
G.Năm
0819
5915
7008
2575
2698
1094
G.Sáu
034
938
791
G.Bảy
59
38
81
77
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001092
02
11
13
32
41
48
15
Giá Trị Jackpot 1
78,817,363,500đ

Giá Trị Jackpot 2
4,017,325,750đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 78,817,363,500đ
Jackpot 2 5 số + power 1 4,017,325,750đ
Giải nhất 5 số 17 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 891 500,000đ
Giải ba 3 số 18,906 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )