xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/11/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
11E7
35
861
3733
2304
0792
2266
78206
10694
96152
62399
43719
13686
57870
18853
72567
42232
89664
951312
L.An
11K5
36
199
3961
0579
0862
4744
20886
82133
83932
56534
47784
96933
30636
64535
79400
92590
95788
042858
H.Giang
K5T11
37
193
7227
7276
7005
0693
55195
84121
87328
87996
53263
94181
80948
06144
20176
59160
87216
965779
B.Phước
11K5-N24
05
352
1429
4678
4307
8239
65942
74477
47017
20077
04550
17813
20947
80443
96020
64224
40950
208677
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
15
213
6697
5319
4068
3860
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
84671
37115
21158
70142
954309
Q.Ngãi
SNG
61
433
8006
6486
9935
7706
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
32200
19546
83510
86021
304879
Đ.Nông
SDN
43
071
7426
5933
4366
0514
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
06945
70036
33356
72858
613708
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  30/11/2024
2
 
0
8
 
3
4
2
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 30/11/2024
10
14
17
27
31
32
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 30/11/2024
6
6
7
9
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
741126101918 XP
93376
G.Nhất
06046
G.Nhì
42955
75105
G.Ba
17444
75107
11181
82857
12111
25156
G.Tư
3216
1512
4084
6804
G.Năm
8926
8819
7427
5478
8671
6023
G.Sáu
990
523
985
G.Bảy
04
53
96
93
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001119
01
20
24
26
38
41
36
Giá Trị Jackpot 1
69,481,767,900đ

Giá Trị Jackpot 2
3,708,034,850đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 69,481,767,900đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,708,034,850đ
Giải nhất 5 số 11 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 884 500,000đ
Giải ba 3 số 19,127 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )