Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 01/02/2015
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG | |
| Chủ nhật | Loại vé: TG2A | 
| 100N | 78 | 
| 200N | 038 | 
| 400N | 6272 0213 4074 | 
| 1TR | 2850 | 
| 3TR | 69962 94125 97890 02464 44051 55709 66195 | 
| 10TR | 10479 00884 | 
| 15TR | 65113 | 
| 30TR | 43843 | 
| 2Tỷ | 667628 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/02/15
| 0 | 09 | 5 | 51 50 | 
| 1 | 13 13 | 6 | 62 64 | 
| 2 | 28 25 | 7 | 79 72 74 78 | 
| 3 | 38 | 8 | 84 | 
| 4 | 43 | 9 | 90 95 | 
Tiền Giang - 01/02/15
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 2850 7890 | 4051 | 6272 9962 | 0213 5113 3843 | 4074 2464 0884 | 4125 6195 | 78 038 7628 | 5709 0479 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG | |
| Chủ nhật | Loại vé: 2K1 | 
| 100N | 96 | 
| 200N | 285 | 
| 400N | 0909 1811 1143 | 
| 1TR | 8179 | 
| 3TR | 55794 56964 00398 66688 88525 53962 69939 | 
| 10TR | 99612 53914 | 
| 15TR | 07863 | 
| 30TR | 66621 | 
| 2Tỷ | 614115 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/02/15
| 0 | 09 | 5 | |
| 1 | 15 12 14 11 | 6 | 63 64 62 | 
| 2 | 21 25 | 7 | 79 | 
| 3 | 39 | 8 | 88 85 | 
| 4 | 43 | 9 | 94 98 96 | 
Kiên Giang - 01/02/15
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 1811 6621 | 3962 9612 | 1143 7863 | 5794 6964 3914 | 285 8525 4115 | 96 | 0398 6688 | 0909 8179 9939 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL | |
| Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K1 | 
| 100N | 92 | 
| 200N | 304 | 
| 400N | 4458 6663 7735 | 
| 1TR | 6385 | 
| 3TR | 83779 90639 24884 17207 98511 72581 79583 | 
| 10TR | 13080 59656 | 
| 15TR | 24835 | 
| 30TR | 22059 | 
| 2Tỷ | 506207 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 01/02/15
| 0 | 07 07 04 | 5 | 59 56 58 | 
| 1 | 11 | 6 | 63 | 
| 2 | 7 | 79 | |
| 3 | 35 39 35 | 8 | 80 84 81 83 85 | 
| 4 | 9 | 92 | 
Đà Lạt - 01/02/15
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 3080 | 8511 2581 | 92 | 6663 9583 | 304 4884 | 7735 6385 4835 | 9656 | 7207 6207 | 4458 | 3779 0639 2059 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH | |
| Chủ nhật | XSKH | 
| 100N | 31 | 
| 200N | 534 | 
| 400N | 7201 6002 0080 | 
| 1TR | 1069 | 
| 3TR | 13201 77739 58274 40376 17898 84121 76721 | 
| 10TR | 48956 14307 | 
| 15TR | 37172 | 
| 30TR | 53368 | 
| 2Tỷ | 269799 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/02/15
| 0 | 07 01 01 02 | 5 | 56 | 
| 1 | 6 | 68 69 | |
| 2 | 21 21 | 7 | 72 74 76 | 
| 3 | 39 34 31 | 8 | 80 | 
| 4 | 9 | 99 98 | 
Khánh Hòa - 01/02/15
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 0080 | 31 7201 3201 4121 6721 | 6002 7172 | 534 8274 | 0376 8956 | 4307 | 7898 3368 | 1069 7739 9799 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT | |
| Chủ nhật | XSKT | 
| 100N | 33 | 
| 200N | 971 | 
| 400N | 1205 5844 2784 | 
| 1TR | 2910 | 
| 3TR | 78820 66207 26904 79502 05111 49593 43045 | 
| 10TR | 99118 94133 | 
| 15TR | 69758 | 
| 30TR | 48911 | 
| 2Tỷ | 032324 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 01/02/15
| 0 | 07 04 02 05 | 5 | 58 | 
| 1 | 11 18 11 10 | 6 | |
| 2 | 24 20 | 7 | 71 | 
| 3 | 33 33 | 8 | 84 | 
| 4 | 45 44 | 9 | 93 | 
Kon Tum - 01/02/15
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 2910 8820 | 971 5111 8911 | 9502 | 33 9593 4133 | 5844 2784 6904 2324 | 1205 3045 | 6207 | 9118 9758 | 
| KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB | |
|  | |
| Chủ nhật | Thái Bình | 
| ĐB | 76945 | 
| G.Nhất | 36547 | 
| G.Nhì | 81868 06164 | 
| G.Ba | 23950 77271 13224 22989 98714 92429 | 
| G.Tư | 4355 6136 5122 0153 | 
| G.Năm | 7428 1927 1295 8081 1200 3486 | 
| G.Sáu | 307 271 583 | 
| G.Bảy | 04 16 99 80 | 
Thái Bình - 01/02/15
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 3950 1200 80 | 7271 8081 271 | 5122 | 0153 583 | 6164 3224 8714 04 | 4355 1295 6945 | 6136 3486 16 | 6547 1927 307 | 1868 7428 | 2989 2429 99 | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                      45 ( 14 ngày ) 
                      73 ( 12 ngày ) 
                      77 ( 11 ngày ) 
                      75 ( 9 ngày ) 
                      82 ( 8 ngày ) 
                      84 ( 8 ngày ) 
                      51 ( 7 ngày ) 
                      00 ( 6 ngày ) 
                      46 ( 6 ngày ) 58 ( 6 ngày ) 71 ( 6 ngày ) | 
Miền Bắc
| 
                      21 ( 16 ngày ) 
                      18 ( 11 ngày ) 
                      77 ( 11 ngày ) 
                      59 ( 10 ngày ) 
                      04 ( 9 ngày ) 
                      41 ( 9 ngày ) 
                      60 ( 9 ngày ) 
                      70 ( 9 ngày ) 
                      80 ( 9 ngày ) 81 ( 9 ngày ) | 

