Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 01/02/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 94 |
200N | 475 |
400N | 4342 8866 0035 |
1TR | 2704 |
3TR | 10935 61219 16775 05139 01768 90563 15279 |
10TR | 16847 38243 |
15TR | 87024 |
30TR | 16241 |
2Tỷ | 968311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/02/18
0 | 04 | 5 | |
1 | 11 19 | 6 | 68 63 66 |
2 | 24 | 7 | 75 79 75 |
3 | 35 39 35 | 8 | |
4 | 41 47 43 42 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6241 8311 | 4342 | 0563 8243 | 94 2704 7024 | 475 0035 0935 6775 | 8866 | 6847 | 1768 | 1219 5139 5279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-2K1 |
100N | 17 |
200N | 205 |
400N | 7523 2119 2565 |
1TR | 9509 |
3TR | 30764 11178 01594 99181 56794 96601 25213 |
10TR | 05200 23446 |
15TR | 61053 |
30TR | 26485 |
2Tỷ | 778211 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/02/18
0 | 00 01 09 05 | 5 | 53 |
1 | 11 13 19 17 | 6 | 64 65 |
2 | 23 | 7 | 78 |
3 | 8 | 85 81 | |
4 | 46 | 9 | 94 94 |
An Giang - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5200 | 9181 6601 8211 | 7523 5213 1053 | 0764 1594 6794 | 205 2565 6485 | 3446 | 17 | 1178 | 2119 9509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 54 |
200N | 387 |
400N | 9029 5579 5524 |
1TR | 6680 |
3TR | 39626 52908 52048 29044 17063 44924 34640 |
10TR | 80238 02990 |
15TR | 87937 |
30TR | 29156 |
2Tỷ | 481619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/02/18
0 | 08 | 5 | 56 54 |
1 | 19 | 6 | 63 |
2 | 26 24 29 24 | 7 | 79 |
3 | 37 38 | 8 | 80 87 |
4 | 48 44 40 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6680 4640 2990 | 7063 | 54 5524 9044 4924 | 9626 9156 | 387 7937 | 2908 2048 0238 | 9029 5579 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 81 |
200N | 083 |
400N | 7545 5673 3248 |
1TR | 6488 |
3TR | 68459 09139 76577 79704 05386 74817 39984 |
10TR | 97670 37462 |
15TR | 18993 |
30TR | 15967 |
2Tỷ | 211667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 01/02/18
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | 67 67 62 |
2 | 7 | 70 77 73 | |
3 | 39 | 8 | 86 84 88 83 81 |
4 | 45 48 | 9 | 93 |
Bình Định - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7670 | 81 | 7462 | 083 5673 8993 | 9704 9984 | 7545 | 5386 | 6577 4817 5967 1667 | 3248 6488 | 8459 9139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 31 |
200N | 704 |
400N | 8713 4669 4547 |
1TR | 9864 |
3TR | 73243 62457 18704 92616 35275 53228 48991 |
10TR | 76772 69007 |
15TR | 58335 |
30TR | 26717 |
2Tỷ | 269143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/02/18
0 | 07 04 04 | 5 | 57 |
1 | 17 16 13 | 6 | 64 69 |
2 | 28 | 7 | 72 75 |
3 | 35 31 | 8 | |
4 | 43 43 47 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 8991 | 6772 | 8713 3243 9143 | 704 9864 8704 | 5275 8335 | 2616 | 4547 2457 9007 6717 | 3228 | 4669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 10 |
200N | 901 |
400N | 9923 5335 7229 |
1TR | 4546 |
3TR | 46934 98596 21555 65599 79985 69552 05289 |
10TR | 42867 49935 |
15TR | 13323 |
30TR | 91718 |
2Tỷ | 884210 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/02/18
0 | 01 | 5 | 55 52 |
1 | 10 18 10 | 6 | 67 |
2 | 23 23 29 | 7 | |
3 | 35 34 35 | 8 | 85 89 |
4 | 46 | 9 | 96 99 |
Quảng Trị - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 4210 | 901 | 9552 | 9923 3323 | 6934 | 5335 1555 9985 9935 | 4546 8596 | 2867 | 1718 | 7229 5599 5289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15LKLKLK 40951 |
G.Nhất | 72911 |
G.Nhì | 28373 96155 |
G.Ba | 38884 64450 82966 30636 03883 40691 |
G.Tư | 2188 7344 6571 5842 |
G.Năm | 5077 9088 7074 6433 1389 7040 |
G.Sáu | 180 804 717 |
G.Bảy | 70 42 44 03 |
Hà Nội - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 7040 180 70 | 2911 0691 6571 0951 | 5842 42 | 8373 3883 6433 03 | 8884 7344 7074 804 44 | 6155 | 2966 0636 | 5077 717 | 2188 9088 | 1389 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|