Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 01/04/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 99 |
200N | 827 |
400N | 2557 0087 2769 |
1TR | 6767 |
3TR | 30030 53514 29371 23029 75255 21622 09534 |
10TR | 32549 84753 |
15TR | 63476 |
30TR | 37407 |
2Tỷ | 612449 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/04/21
0 | 07 | 5 | 53 55 57 |
1 | 14 | 6 | 67 69 |
2 | 29 22 27 | 7 | 76 71 |
3 | 30 34 | 8 | 87 |
4 | 49 49 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 | 9371 | 1622 | 4753 | 3514 9534 | 5255 | 3476 | 827 2557 0087 6767 7407 | 99 2769 3029 2549 2449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K1 |
100N | 86 |
200N | 694 |
400N | 7770 6248 3576 |
1TR | 5964 |
3TR | 46545 13781 07139 56208 81051 08181 84667 |
10TR | 05031 55863 |
15TR | 88846 |
30TR | 04152 |
2Tỷ | 523071 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/04/21
0 | 08 | 5 | 52 51 |
1 | 6 | 63 67 64 | |
2 | 7 | 71 70 76 | |
3 | 31 39 | 8 | 81 81 86 |
4 | 46 45 48 | 9 | 94 |
An Giang - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7770 | 3781 1051 8181 5031 3071 | 4152 | 5863 | 694 5964 | 6545 | 86 3576 8846 | 4667 | 6248 6208 | 7139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 56 |
200N | 405 |
400N | 3267 5776 5692 |
1TR | 1548 |
3TR | 07848 67176 99391 85186 66006 02056 76364 |
10TR | 66388 06185 |
15TR | 32676 |
30TR | 55634 |
2Tỷ | 053398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/04/21
0 | 06 05 | 5 | 56 56 |
1 | 6 | 64 67 | |
2 | 7 | 76 76 76 | |
3 | 34 | 8 | 88 85 86 |
4 | 48 48 | 9 | 98 91 92 |
Bình Thuận - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9391 | 5692 | 6364 5634 | 405 6185 | 56 5776 7176 5186 6006 2056 2676 | 3267 | 1548 7848 6388 3398 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 85 |
200N | 935 |
400N | 4083 4501 3923 |
1TR | 8983 |
3TR | 34542 74235 67369 43901 41541 02357 34447 |
10TR | 75082 12970 |
15TR | 83170 |
30TR | 82988 |
2Tỷ | 110662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 01/04/21
0 | 01 01 | 5 | 57 |
1 | 6 | 62 69 | |
2 | 23 | 7 | 70 70 |
3 | 35 35 | 8 | 88 82 83 83 85 |
4 | 42 41 47 | 9 |
Bình Định - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 3170 | 4501 3901 1541 | 4542 5082 0662 | 4083 3923 8983 | 85 935 4235 | 2357 4447 | 2988 | 7369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 61 |
200N | 107 |
400N | 2474 5212 6212 |
1TR | 3313 |
3TR | 05762 95273 00917 05816 18598 69677 14738 |
10TR | 71204 31312 |
15TR | 36672 |
30TR | 44160 |
2Tỷ | 852954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/04/21
0 | 04 07 | 5 | 54 |
1 | 12 17 16 13 12 12 | 6 | 60 62 61 |
2 | 7 | 72 73 77 74 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 | 61 | 5212 6212 5762 1312 6672 | 3313 5273 | 2474 1204 2954 | 5816 | 107 0917 9677 | 8598 4738 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 90 |
200N | 139 |
400N | 1751 9126 0917 |
1TR | 4318 |
3TR | 10307 40915 52941 34496 50124 19605 56055 |
10TR | 32251 08302 |
15TR | 38279 |
30TR | 95169 |
2Tỷ | 834349 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/04/21
0 | 02 07 05 | 5 | 51 55 51 |
1 | 15 18 17 | 6 | 69 |
2 | 24 26 | 7 | 79 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 49 41 | 9 | 96 90 |
Quảng Trị - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 1751 2941 2251 | 8302 | 0124 | 0915 9605 6055 | 9126 4496 | 0917 0307 | 4318 | 139 8279 5169 4349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 71584119AD 50393 |
G.Nhất | 32377 |
G.Nhì | 57201 27882 |
G.Ba | 05554 71829 21211 99596 51252 66003 |
G.Tư | 8236 6787 8798 1677 |
G.Năm | 8702 8801 3261 7137 7029 8319 |
G.Sáu | 105 622 618 |
G.Bảy | 65 72 07 23 |
Hà Nội - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7201 1211 8801 3261 | 7882 1252 8702 622 72 | 6003 23 0393 | 5554 | 105 65 | 9596 8236 | 2377 6787 1677 7137 07 | 8798 618 | 1829 7029 8319 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|