Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 01/09/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 12 |
200N | 231 |
400N | 1791 3430 6605 |
1TR | 8237 |
3TR | 50656 48745 71726 36924 45146 88500 84243 |
10TR | 62856 85985 |
15TR | 08739 |
30TR | 60808 |
2Tỷ | 591801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/09/22
0 | 01 08 00 05 | 5 | 56 56 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 26 24 | 7 | |
3 | 39 37 30 31 | 8 | 85 |
4 | 45 46 43 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 01/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3430 8500 | 231 1791 1801 | 12 | 4243 | 6924 | 6605 8745 5985 | 0656 1726 5146 2856 | 8237 | 0808 | 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K1 |
100N | 86 |
200N | 556 |
400N | 3725 4521 6952 |
1TR | 7154 |
3TR | 52654 29548 70227 10115 91211 02095 95485 |
10TR | 18872 30232 |
15TR | 17635 |
30TR | 22187 |
2Tỷ | 567616 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/09/22
0 | 5 | 54 54 52 56 | |
1 | 16 15 11 | 6 | |
2 | 27 25 21 | 7 | 72 |
3 | 35 32 | 8 | 87 85 86 |
4 | 48 | 9 | 95 |
An Giang - 01/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4521 1211 | 6952 8872 0232 | 7154 2654 | 3725 0115 2095 5485 7635 | 86 556 7616 | 0227 2187 | 9548 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 18 |
200N | 656 |
400N | 7142 8827 1470 |
1TR | 7080 |
3TR | 22903 47327 49881 30983 32240 49776 94325 |
10TR | 97619 10935 |
15TR | 57503 |
30TR | 77420 |
2Tỷ | 637885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/09/22
0 | 03 03 | 5 | 56 |
1 | 19 18 | 6 | |
2 | 20 27 25 27 | 7 | 76 70 |
3 | 35 | 8 | 85 81 83 80 |
4 | 40 42 | 9 |
Bình Thuận - 01/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 7080 2240 7420 | 9881 | 7142 | 2903 0983 7503 | 4325 0935 7885 | 656 9776 | 8827 7327 | 18 | 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 38 |
200N | 403 |
400N | 5105 8935 5137 |
1TR | 3861 |
3TR | 15453 35541 52945 91127 28454 22493 85849 |
10TR | 60499 56328 |
15TR | 42231 |
30TR | 05485 |
2Tỷ | 017689 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 01/09/22
0 | 05 03 | 5 | 53 54 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 28 27 | 7 | |
3 | 31 35 37 38 | 8 | 89 85 |
4 | 41 45 49 | 9 | 99 93 |
Bình Định - 01/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3861 5541 2231 | 403 5453 2493 | 8454 | 5105 8935 2945 5485 | 5137 1127 | 38 6328 | 5849 0499 7689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 63 |
200N | 381 |
400N | 4277 6182 5305 |
1TR | 5209 |
3TR | 25920 52821 76804 70292 03812 10993 65551 |
10TR | 39797 54851 |
15TR | 70358 |
30TR | 47428 |
2Tỷ | 854671 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/09/22
0 | 04 09 05 | 5 | 58 51 51 |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 28 20 21 | 7 | 71 77 |
3 | 8 | 82 81 | |
4 | 9 | 97 92 93 |
Quảng Bình - 01/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5920 | 381 2821 5551 4851 4671 | 6182 0292 3812 | 63 0993 | 6804 | 5305 | 4277 9797 | 0358 7428 | 5209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 59 |
200N | 898 |
400N | 4605 3626 2287 |
1TR | 4018 |
3TR | 92728 35826 84738 79249 06539 65857 56742 |
10TR | 89746 19847 |
15TR | 83040 |
30TR | 43363 |
2Tỷ | 078520 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/09/22
0 | 05 | 5 | 57 59 |
1 | 18 | 6 | 63 |
2 | 20 28 26 26 | 7 | |
3 | 38 39 | 8 | 87 |
4 | 40 46 47 49 42 | 9 | 98 |
Quảng Trị - 01/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3040 8520 | 6742 | 3363 | 4605 | 3626 5826 9746 | 2287 5857 9847 | 898 4018 2728 4738 | 59 9249 6539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 126791315CH 69488 |
G.Nhất | 89786 |
G.Nhì | 68416 20989 |
G.Ba | 45860 53290 69426 73508 69579 36407 |
G.Tư | 5838 2680 0316 1899 |
G.Năm | 2093 4220 1206 7177 8083 7727 |
G.Sáu | 287 915 111 |
G.Bảy | 03 37 59 84 |
Hà Nội - 01/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 3290 2680 4220 | 111 | 2093 8083 03 | 84 | 915 | 9786 8416 9426 0316 1206 | 6407 7177 7727 287 37 | 3508 5838 9488 | 0989 9579 1899 59 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|