Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long - XSVL
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 45VL44 |
100N | 02 |
200N | 101 |
400N | 4210 0783 2182 |
1TR | 9976 |
3TR | 55094 38323 03246 22177 96566 17435 98433 |
10TR | 89929 65737 |
15TR | 91845 |
30TR | 33479 |
2Tỷ | 585119 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 01/11/24
0 | 01 02 | 5 | |
1 | 19 10 | 6 | 66 |
2 | 29 23 | 7 | 79 77 76 |
3 | 37 35 33 | 8 | 83 82 |
4 | 45 46 | 9 | 94 |
Vĩnh Long - 01/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4210 | 101 | 02 2182 | 0783 8323 8433 | 5094 | 7435 1845 | 9976 3246 6566 | 2177 5737 | 9929 3479 5119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương - XSBD
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 11K44 |
100N | 25 |
200N | 181 |
400N | 0828 7176 0810 |
1TR | 5013 |
3TR | 79526 21314 92270 30059 27450 61522 61571 |
10TR | 96287 30514 |
15TR | 90421 |
30TR | 47026 |
2Tỷ | 044059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 01/11/24
0 | 5 | 59 59 50 | |
1 | 14 14 13 10 | 6 | |
2 | 26 21 26 22 28 25 | 7 | 70 71 76 |
3 | 8 | 87 81 | |
4 | 9 |
Bình Dương - 01/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 2270 7450 | 181 1571 0421 | 1522 | 5013 | 1314 0514 | 25 | 7176 9526 7026 | 6287 | 0828 | 0059 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV44 |
100N | 52 |
200N | 488 |
400N | 3956 7766 4343 |
1TR | 4737 |
3TR | 62710 19905 49647 45332 31760 60053 83029 |
10TR | 94399 71197 |
15TR | 61311 |
30TR | 18975 |
2Tỷ | 332200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 01/11/24
0 | 00 05 | 5 | 53 56 52 |
1 | 11 10 | 6 | 60 66 |
2 | 29 | 7 | 75 |
3 | 32 37 | 8 | 88 |
4 | 47 43 | 9 | 99 97 |
Trà Vinh - 01/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2710 1760 2200 | 1311 | 52 5332 | 4343 0053 | 9905 8975 | 3956 7766 | 4737 9647 1197 | 488 | 3029 4399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai - XSGL
|
|
Thứ sáu | XSGL |
100N | 12 |
200N | 535 |
400N | 2738 4428 2494 |
1TR | 3383 |
3TR | 74585 09287 26258 81228 20705 65205 26297 |
10TR | 50772 31952 |
15TR | 16399 |
30TR | 95513 |
2Tỷ | 721289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 01/11/24
0 | 05 05 | 5 | 52 58 |
1 | 13 12 | 6 | |
2 | 28 28 | 7 | 72 |
3 | 38 35 | 8 | 89 85 87 83 |
4 | 9 | 99 97 94 |
Gia Lai - 01/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
12 0772 1952 | 3383 5513 | 2494 | 535 4585 0705 5205 | 9287 6297 | 2738 4428 6258 1228 | 6399 1289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 60 |
200N | 938 |
400N | 6211 4785 1496 |
1TR | 5861 |
3TR | 85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107 |
10TR | 58747 76042 |
15TR | 31198 |
30TR | 07017 |
2Tỷ | 108195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 01/11/24
0 | 07 04 07 | 5 | |
1 | 17 13 11 | 6 | 69 61 60 |
2 | 7 | ||
3 | 38 | 8 | 86 85 |
4 | 47 42 41 | 9 | 95 98 96 |
Ninh Thuận - 01/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 6211 5861 1241 | 6042 | 4113 | 9404 | 4785 8195 | 1496 5786 | 3807 4107 8747 7017 | 938 1198 | 1469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 42617816319 VE 37693 |
G.Nhất | 72666 |
G.Nhì | 73194 61497 |
G.Ba | 53039 05803 86809 13325 48643 81459 |
G.Tư | 0779 4854 4822 7353 |
G.Năm | 0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
G.Sáu | 254 124 587 |
G.Bảy | 75 18 30 25 |
Hải Phòng - 01/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 4822 | 5803 8643 7353 7693 | 3194 4854 0034 254 124 | 3325 75 25 | 2666 0526 | 1497 8197 587 | 7488 18 | 3039 6809 1459 0779 4189 7509 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|