Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 02/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 13 |
200N | 642 |
400N | 4957 5791 3889 |
1TR | 6263 |
3TR | 57870 16205 83171 16548 97459 48052 23810 |
10TR | 88248 38870 |
15TR | 22304 |
30TR | 21978 |
2Tỷ | 581027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/03/23
0 | 04 05 | 5 | 59 52 57 |
1 | 10 13 | 6 | 63 |
2 | 27 | 7 | 78 70 70 71 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 48 48 42 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7870 3810 8870 | 5791 3171 | 642 8052 | 13 6263 | 2304 | 6205 | 4957 1027 | 6548 8248 1978 | 3889 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K1 |
100N | 77 |
200N | 244 |
400N | 8599 1778 0193 |
1TR | 9156 |
3TR | 31340 42740 90290 58657 06578 64995 10451 |
10TR | 71569 73894 |
15TR | 34236 |
30TR | 70489 |
2Tỷ | 266066 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 02/03/23
0 | 5 | 57 51 56 | |
1 | 6 | 66 69 | |
2 | 7 | 78 78 77 | |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 40 40 44 | 9 | 94 90 95 99 93 |
An Giang - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1340 2740 0290 | 0451 | 0193 | 244 3894 | 4995 | 9156 4236 6066 | 77 8657 | 1778 6578 | 8599 1569 0489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 65 |
200N | 968 |
400N | 2992 2337 0652 |
1TR | 9290 |
3TR | 58925 64013 40938 62870 72065 86605 94836 |
10TR | 29266 72461 |
15TR | 92137 |
30TR | 72450 |
2Tỷ | 443538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/03/23
0 | 05 | 5 | 50 52 |
1 | 13 | 6 | 66 61 65 68 65 |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 38 37 38 36 37 | 8 | |
4 | 9 | 90 92 |
Bình Thuận - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9290 2870 2450 | 2461 | 2992 0652 | 4013 | 65 8925 2065 6605 | 4836 9266 | 2337 2137 | 968 0938 3538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 00 |
200N | 351 |
400N | 5658 9452 3481 |
1TR | 0617 |
3TR | 94797 87588 02668 16750 09763 32396 18839 |
10TR | 94120 42310 |
15TR | 88568 |
30TR | 97400 |
2Tỷ | 253908 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/03/23
0 | 08 00 00 | 5 | 50 58 52 51 |
1 | 10 17 | 6 | 68 68 63 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 88 81 |
4 | 9 | 97 96 |
Bình Định - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6750 4120 2310 7400 | 351 3481 | 9452 | 9763 | 2396 | 0617 4797 | 5658 7588 2668 8568 3908 | 8839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 15 |
200N | 190 |
400N | 7792 2481 2156 |
1TR | 2692 |
3TR | 04267 34821 02640 47164 40391 51658 41708 |
10TR | 33955 53286 |
15TR | 62700 |
30TR | 72414 |
2Tỷ | 115905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/03/23
0 | 05 00 08 | 5 | 55 58 56 |
1 | 14 15 | 6 | 67 64 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 8 | 86 81 | |
4 | 40 | 9 | 91 92 92 90 |
Quảng Bình - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 2640 2700 | 2481 4821 0391 | 7792 2692 | 7164 2414 | 15 3955 5905 | 2156 3286 | 4267 | 1658 1708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 53 |
200N | 846 |
400N | 5166 5818 8484 |
1TR | 9251 |
3TR | 37003 12243 75694 23545 91350 29622 89598 |
10TR | 44218 92932 |
15TR | 49863 |
30TR | 39467 |
2Tỷ | 480645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/03/23
0 | 03 | 5 | 50 51 53 |
1 | 18 18 | 6 | 67 63 66 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 84 |
4 | 45 43 45 46 | 9 | 94 98 |
Quảng Trị - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 | 9251 | 9622 2932 | 53 7003 2243 9863 | 8484 5694 | 3545 0645 | 846 5166 | 9467 | 5818 9598 4218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9615584NR 47577 |
G.Nhất | 75833 |
G.Nhì | 93046 49671 |
G.Ba | 61491 30540 32869 72026 84983 98857 |
G.Tư | 5202 9315 8696 9581 |
G.Năm | 1327 4598 9534 6720 2435 3282 |
G.Sáu | 854 189 175 |
G.Bảy | 09 96 23 53 |
Hà Nội - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0540 6720 | 9671 1491 9581 | 5202 3282 | 5833 4983 23 53 | 9534 854 | 9315 2435 175 | 3046 2026 8696 96 | 8857 1327 7577 | 4598 | 2869 189 09 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|