Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 02/04/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A4 |
100N | 18 |
200N | 563 |
400N | 3995 1594 9530 |
1TR | 9828 |
3TR | 94304 27965 77436 81476 08179 59621 85326 |
10TR | 98453 21027 |
15TR | 36977 |
30TR | 49139 |
2Tỷ | 614257 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/04/23
0 | 04 | 5 | 57 53 |
1 | 18 | 6 | 65 63 |
2 | 27 21 26 28 | 7 | 77 76 79 |
3 | 39 36 30 | 8 | |
4 | 9 | 95 94 |
Tiền Giang - 02/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9530 | 9621 | 563 8453 | 1594 4304 | 3995 7965 | 7436 1476 5326 | 1027 6977 4257 | 18 9828 | 8179 9139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K1 |
100N | 44 |
200N | 665 |
400N | 3597 6788 1166 |
1TR | 3448 |
3TR | 00883 79297 11688 77111 61138 28610 07980 |
10TR | 50902 79688 |
15TR | 47262 |
30TR | 17164 |
2Tỷ | 775410 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 02/04/23
0 | 02 | 5 | |
1 | 10 11 10 | 6 | 64 62 66 65 |
2 | 7 | ||
3 | 38 | 8 | 88 83 88 80 88 |
4 | 48 44 | 9 | 97 97 |
Kiên Giang - 02/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 7980 5410 | 7111 | 0902 7262 | 0883 | 44 7164 | 665 | 1166 | 3597 9297 | 6788 3448 1688 1138 9688 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-4K1 |
100N | 51 |
200N | 744 |
400N | 3670 2973 2816 |
1TR | 9293 |
3TR | 77005 62524 08269 19084 42312 19967 20655 |
10TR | 17273 74770 |
15TR | 99109 |
30TR | 61504 |
2Tỷ | 271310 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 02/04/23
0 | 04 09 05 | 5 | 55 51 |
1 | 10 12 16 | 6 | 69 67 |
2 | 24 | 7 | 73 70 70 73 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 44 | 9 | 93 |
Đà Lạt - 02/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3670 4770 1310 | 51 | 2312 | 2973 9293 7273 | 744 2524 9084 1504 | 7005 0655 | 2816 | 9967 | 8269 9109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 46 |
200N | 835 |
400N | 8445 6936 0252 |
1TR | 5217 |
3TR | 48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 |
10TR | 59166 68303 |
15TR | 94571 |
30TR | 22278 |
2Tỷ | 961419 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/04/23
0 | 03 06 | 5 | 52 |
1 | 19 17 | 6 | 66 66 |
2 | 20 | 7 | 78 71 74 |
3 | 30 36 35 | 8 | |
4 | 46 49 45 46 | 9 |
Thừa T. Huế - 02/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 9220 | 4571 | 0252 | 8303 | 9974 | 835 8445 | 46 6936 8246 2466 8506 9166 | 5217 | 2278 | 3949 1419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 65 |
200N | 973 |
400N | 1686 9473 0303 |
1TR | 9915 |
3TR | 32618 99498 31784 61636 90198 75888 79939 |
10TR | 14352 91177 |
15TR | 35889 |
30TR | 84502 |
2Tỷ | 211832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 02/04/23
0 | 02 03 | 5 | 52 |
1 | 18 15 | 6 | 65 |
2 | 7 | 77 73 73 | |
3 | 32 36 39 | 8 | 89 84 88 86 |
4 | 9 | 98 98 |
Khánh Hòa - 02/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4352 4502 1832 | 973 9473 0303 | 1784 | 65 9915 | 1686 1636 | 1177 | 2618 9498 0198 5888 | 9939 5889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 96 |
200N | 917 |
400N | 2304 2224 5599 |
1TR | 8801 |
3TR | 21945 02713 23531 72003 76478 63348 23839 |
10TR | 28095 06192 |
15TR | 45519 |
30TR | 15255 |
2Tỷ | 334320 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 02/04/23
0 | 03 01 04 | 5 | 55 |
1 | 19 13 17 | 6 | |
2 | 20 24 | 7 | 78 |
3 | 31 39 | 8 | |
4 | 45 48 | 9 | 95 92 99 96 |
Kon Tum - 02/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4320 | 8801 3531 | 6192 | 2713 2003 | 2304 2224 | 1945 8095 5255 | 96 | 917 | 6478 3348 | 5599 3839 5519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1415461310PD 01844 |
G.Nhất | 86587 |
G.Nhì | 43090 21057 |
G.Ba | 57039 85367 50887 42799 15519 33621 |
G.Tư | 2573 5217 1536 8939 |
G.Năm | 2106 7124 5477 8497 6140 1356 |
G.Sáu | 057 954 095 |
G.Bảy | 96 07 70 77 |
Thái Bình - 02/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3090 6140 70 | 3621 | 2573 | 7124 954 1844 | 095 | 1536 2106 1356 96 | 6587 1057 5367 0887 5217 5477 8497 057 07 77 | 7039 2799 5519 8939 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|