Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 04/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 50 |
200N | 643 |
400N | 6948 7463 7458 |
1TR | 1982 |
3TR | 42930 55103 27786 96363 44319 71739 76282 |
10TR | 98862 44453 |
15TR | 65899 |
30TR | 56853 |
2Tỷ | 553682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/01/18
0 | 03 | 5 | 53 53 58 50 |
1 | 19 | 6 | 62 63 63 |
2 | 7 | ||
3 | 30 39 | 8 | 82 86 82 82 |
4 | 48 43 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 04/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 2930 | 1982 6282 8862 3682 | 643 7463 5103 6363 4453 6853 | 7786 | 6948 7458 | 4319 1739 5899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K1 |
100N | 52 |
200N | 469 |
400N | 5913 4764 0946 |
1TR | 7429 |
3TR | 98517 84572 81284 25734 90229 54000 61120 |
10TR | 09708 97243 |
15TR | 09944 |
30TR | 69990 |
2Tỷ | 710798 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/01/18
0 | 08 00 | 5 | 52 |
1 | 17 13 | 6 | 64 69 |
2 | 29 20 29 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 44 43 46 | 9 | 98 90 |
An Giang - 04/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4000 1120 9990 | 52 4572 | 5913 7243 | 4764 1284 5734 9944 | 0946 | 8517 | 9708 0798 | 469 7429 0229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 23 |
200N | 199 |
400N | 3504 3108 9173 |
1TR | 6980 |
3TR | 36498 85305 06181 96719 04602 63103 16825 |
10TR | 31572 60157 |
15TR | 99223 |
30TR | 84262 |
2Tỷ | 895400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/01/18
0 | 00 05 02 03 04 08 | 5 | 57 |
1 | 19 | 6 | 62 |
2 | 23 25 23 | 7 | 72 73 |
3 | 8 | 81 80 | |
4 | 9 | 98 99 |
Bình Thuận - 04/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6980 5400 | 6181 | 4602 1572 4262 | 23 9173 3103 9223 | 3504 | 5305 6825 | 0157 | 3108 6498 | 199 6719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 06 |
200N | 764 |
400N | 9904 4318 4300 |
1TR | 4411 |
3TR | 50415 12368 94370 01841 48748 03753 47942 |
10TR | 61056 74221 |
15TR | 23911 |
30TR | 20091 |
2Tỷ | 824996 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/01/18
0 | 04 00 06 | 5 | 56 53 |
1 | 11 15 11 18 | 6 | 68 64 |
2 | 21 | 7 | 70 |
3 | 8 | ||
4 | 41 48 42 | 9 | 96 91 |
Bình Định - 04/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4300 4370 | 4411 1841 4221 3911 0091 | 7942 | 3753 | 764 9904 | 0415 | 06 1056 4996 | 4318 2368 8748 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 67 |
200N | 943 |
400N | 6427 7717 7060 |
1TR | 3599 |
3TR | 00178 56071 34080 40788 59049 03406 55623 |
10TR | 26904 57373 |
15TR | 27814 |
30TR | 44528 |
2Tỷ | 793010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/01/18
0 | 04 06 | 5 | |
1 | 10 14 17 | 6 | 60 67 |
2 | 28 23 27 | 7 | 73 78 71 |
3 | 8 | 80 88 | |
4 | 49 43 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 04/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7060 4080 3010 | 6071 | 943 5623 7373 | 6904 7814 | 3406 | 67 6427 7717 | 0178 0788 4528 | 3599 9049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 17 |
200N | 467 |
400N | 4323 1759 0038 |
1TR | 4273 |
3TR | 11956 54697 81676 57620 58900 74229 74137 |
10TR | 51950 92381 |
15TR | 49224 |
30TR | 63546 |
2Tỷ | 843493 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/01/18
0 | 00 | 5 | 50 56 59 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 24 20 29 23 | 7 | 76 73 |
3 | 37 38 | 8 | 81 |
4 | 46 | 9 | 93 97 |
Quảng Trị - 04/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7620 8900 1950 | 2381 | 4323 4273 3493 | 9224 | 1956 1676 3546 | 17 467 4697 4137 | 0038 | 1759 4229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15KXKXKX 62274 |
G.Nhất | 80320 |
G.Nhì | 35513 91291 |
G.Ba | 42901 12478 43936 95254 32614 56914 |
G.Tư | 5295 8197 4181 2833 |
G.Năm | 2871 1165 1520 5752 2424 2550 |
G.Sáu | 479 833 249 |
G.Bảy | 37 53 41 28 |
Hà Nội - 04/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0320 1520 2550 | 1291 2901 4181 2871 41 | 5752 | 5513 2833 833 53 | 5254 2614 6914 2424 2274 | 5295 1165 | 3936 | 8197 37 | 2478 28 | 479 249 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|