Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 04/03/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 93 |
200N | 454 |
400N | 6253 1649 6872 |
1TR | 4000 |
3TR | 76339 15658 74486 69199 35718 18667 46700 |
10TR | 17129 90499 |
15TR | 03828 |
30TR | 39002 |
2Tỷ | 962910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/03/21
0 | 02 00 00 | 5 | 58 53 54 |
1 | 10 18 | 6 | 67 |
2 | 28 29 | 7 | 72 |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 49 | 9 | 99 99 93 |
Tây Ninh - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4000 6700 2910 | 6872 9002 | 93 6253 | 454 | 4486 | 8667 | 5658 5718 3828 | 1649 6339 9199 7129 0499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K1 |
100N | 33 |
200N | 318 |
400N | 8629 8830 9872 |
1TR | 8421 |
3TR | 37688 22523 66567 83249 43085 41385 56607 |
10TR | 44461 16365 |
15TR | 39750 |
30TR | 87722 |
2Tỷ | 215008 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/03/21
0 | 08 07 | 5 | 50 |
1 | 18 | 6 | 61 65 67 |
2 | 22 23 21 29 | 7 | 72 |
3 | 30 33 | 8 | 88 85 85 |
4 | 49 | 9 |
An Giang - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8830 9750 | 8421 4461 | 9872 7722 | 33 2523 | 3085 1385 6365 | 6567 6607 | 318 7688 5008 | 8629 3249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 18 |
200N | 017 |
400N | 5917 9035 0403 |
1TR | 0457 |
3TR | 11783 00059 21468 01723 47100 80760 21684 |
10TR | 26860 00817 |
15TR | 08834 |
30TR | 51582 |
2Tỷ | 227843 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/03/21
0 | 00 03 | 5 | 59 57 |
1 | 17 17 17 18 | 6 | 60 68 60 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 34 35 | 8 | 82 83 84 |
4 | 43 | 9 |
Bình Thuận - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7100 0760 6860 | 1582 | 0403 1783 1723 7843 | 1684 8834 | 9035 | 017 5917 0457 0817 | 18 1468 | 0059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 03 |
200N | 252 |
400N | 6156 7962 2308 |
1TR | 7158 |
3TR | 35904 85878 41856 83641 21418 65577 11613 |
10TR | 26357 84084 |
15TR | 14498 |
30TR | 26804 |
2Tỷ | 046984 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/03/21
0 | 04 04 08 03 | 5 | 57 56 58 56 52 |
1 | 18 13 | 6 | 62 |
2 | 7 | 78 77 | |
3 | 8 | 84 84 | |
4 | 41 | 9 | 98 |
Bình Định - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3641 | 252 7962 | 03 1613 | 5904 4084 6804 6984 | 6156 1856 | 5577 6357 | 2308 7158 5878 1418 4498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 37 |
200N | 041 |
400N | 9250 6706 2152 |
1TR | 7188 |
3TR | 14785 99798 29022 92564 63128 36923 04201 |
10TR | 75301 76950 |
15TR | 67807 |
30TR | 75813 |
2Tỷ | 790815 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/03/21
0 | 07 01 01 06 | 5 | 50 50 52 |
1 | 15 13 | 6 | 64 |
2 | 22 28 23 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 85 88 |
4 | 41 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 6950 | 041 4201 5301 | 2152 9022 | 6923 5813 | 2564 | 4785 0815 | 6706 | 37 7807 | 7188 9798 3128 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 01 |
200N | 261 |
400N | 9293 1477 5804 |
1TR | 6488 |
3TR | 43180 95429 34005 19857 59992 67190 15077 |
10TR | 91101 41863 |
15TR | 01300 |
30TR | 29225 |
2Tỷ | 472594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/03/21
0 | 00 01 05 04 01 | 5 | 57 |
1 | 6 | 63 61 | |
2 | 25 29 | 7 | 77 77 |
3 | 8 | 80 88 | |
4 | 9 | 94 92 90 93 |
Quảng Trị - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 7190 1300 | 01 261 1101 | 9992 | 9293 1863 | 5804 2594 | 4005 9225 | 1477 9857 5077 | 6488 | 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 86122133YE 96100 |
G.Nhất | 19162 |
G.Nhì | 39809 24663 |
G.Ba | 55433 52194 27114 74980 33385 33113 |
G.Tư | 2860 5190 3378 5910 |
G.Năm | 0963 7658 5351 0135 2576 4252 |
G.Sáu | 527 640 880 |
G.Bảy | 88 60 37 69 |
Hà Nội - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 2860 5190 5910 640 880 60 6100 | 5351 | 9162 4252 | 4663 5433 3113 0963 | 2194 7114 | 3385 0135 | 2576 | 527 37 | 3378 7658 88 | 9809 69 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|