Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 04/10/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 90 |
200N | 151 |
400N | 5580 7883 8938 |
1TR | 6224 |
3TR | 58349 70929 53921 88997 22790 12443 48447 |
10TR | 94081 41817 |
15TR | 28996 |
30TR | 70844 |
2Tỷ | 406093 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/10/18
0 | 5 | 51 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 29 21 24 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 81 80 83 |
4 | 44 49 43 47 | 9 | 93 96 97 90 90 |
Tây Ninh - 04/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5580 2790 | 151 3921 4081 | 7883 2443 6093 | 6224 0844 | 8996 | 8997 8447 1817 | 8938 | 8349 0929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K1 |
100N | 10 |
200N | 307 |
400N | 1296 9358 3287 |
1TR | 6986 |
3TR | 20050 83823 38385 11530 98454 01930 25115 |
10TR | 25621 70992 |
15TR | 39262 |
30TR | 06925 |
2Tỷ | 146408 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/10/18
0 | 08 07 | 5 | 50 54 58 |
1 | 15 10 | 6 | 62 |
2 | 25 21 23 | 7 | |
3 | 30 30 | 8 | 85 86 87 |
4 | 9 | 92 96 |
An Giang - 04/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 0050 1530 1930 | 5621 | 0992 9262 | 3823 | 8454 | 8385 5115 6925 | 1296 6986 | 307 3287 | 9358 6408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 29 |
200N | 400 |
400N | 6970 0679 7603 |
1TR | 4733 |
3TR | 72899 39691 18921 52975 36246 03419 47494 |
10TR | 63523 97332 |
15TR | 76298 |
30TR | 00355 |
2Tỷ | 008026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/10/18
0 | 03 00 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 26 23 21 29 | 7 | 75 70 79 |
3 | 32 33 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 98 99 91 94 |
Bình Thuận - 04/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
400 6970 | 9691 8921 | 7332 | 7603 4733 3523 | 7494 | 2975 0355 | 6246 8026 | 6298 | 29 0679 2899 3419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 77 |
200N | 238 |
400N | 5234 5209 0023 |
1TR | 3238 |
3TR | 83003 60355 78297 28362 36162 08305 44604 |
10TR | 51329 54504 |
15TR | 40907 |
30TR | 11014 |
2Tỷ | 570047 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/10/18
0 | 07 04 03 05 04 09 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 62 62 |
2 | 29 23 | 7 | 77 |
3 | 38 34 38 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 97 |
Bình Định - 04/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8362 6162 | 0023 3003 | 5234 4604 4504 1014 | 0355 8305 | 77 8297 0907 0047 | 238 3238 | 5209 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 31 |
200N | 665 |
400N | 4809 2350 4222 |
1TR | 5342 |
3TR | 44781 34319 83648 85674 33867 68413 50256 |
10TR | 39709 46994 |
15TR | 45316 |
30TR | 87171 |
2Tỷ | 369902 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/10/18
0 | 02 09 09 | 5 | 56 50 |
1 | 16 19 13 | 6 | 67 65 |
2 | 22 | 7 | 71 74 |
3 | 31 | 8 | 81 |
4 | 48 42 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 04/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 | 31 4781 7171 | 4222 5342 9902 | 8413 | 5674 6994 | 665 | 0256 5316 | 3867 | 3648 | 4809 4319 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 56 |
200N | 284 |
400N | 3071 3131 6905 |
1TR | 5602 |
3TR | 81610 73758 04739 92772 71887 19861 45293 |
10TR | 21379 77101 |
15TR | 24305 |
30TR | 16601 |
2Tỷ | 806880 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/10/18
0 | 01 05 01 02 05 | 5 | 58 56 |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 7 | 79 72 71 | |
3 | 39 31 | 8 | 80 87 84 |
4 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 04/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 6880 | 3071 3131 9861 7101 6601 | 5602 2772 | 5293 | 284 | 6905 4305 | 56 | 1887 | 3758 | 4739 1379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 5AQ4AQ3AQ 26134 |
G.Nhất | 43013 |
G.Nhì | 00852 99445 |
G.Ba | 85767 01056 46047 74937 77665 59979 |
G.Tư | 7369 8101 6011 5587 |
G.Năm | 4097 7235 9374 1435 2214 5075 |
G.Sáu | 712 026 966 |
G.Bảy | 68 72 26 77 |
Hà Nội - 04/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8101 6011 | 0852 712 72 | 3013 | 9374 2214 6134 | 9445 7665 7235 1435 5075 | 1056 026 966 26 | 5767 6047 4937 5587 4097 77 | 68 | 9979 7369 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|