Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 06/01/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 68 |
200N | 106 |
400N | 2653 5083 4014 |
1TR | 6055 |
3TR | 81319 37662 16177 92795 44724 76702 66948 |
10TR | 36063 52394 |
15TR | 86652 |
30TR | 04341 |
2Tỷ | 859725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/01/22
0 | 02 06 | 5 | 52 55 53 |
1 | 19 14 | 6 | 63 62 68 |
2 | 25 24 | 7 | 77 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 41 48 | 9 | 94 95 |
Tây Ninh - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4341 | 7662 6702 6652 | 2653 5083 6063 | 4014 4724 2394 | 6055 2795 9725 | 106 | 6177 | 68 6948 | 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K1 |
100N | 44 |
200N | 826 |
400N | 2519 9758 1431 |
1TR | 2560 |
3TR | 96117 96598 79707 69816 44228 41222 67709 |
10TR | 16389 99855 |
15TR | 07029 |
30TR | 65065 |
2Tỷ | 516610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 06/01/22
0 | 07 09 | 5 | 55 58 |
1 | 10 17 16 19 | 6 | 65 60 |
2 | 29 28 22 26 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 89 |
4 | 44 | 9 | 98 |
An Giang - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2560 6610 | 1431 | 1222 | 44 | 9855 5065 | 826 9816 | 6117 9707 | 9758 6598 4228 | 2519 7709 6389 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 65 |
200N | 047 |
400N | 2293 7572 5840 |
1TR | 7827 |
3TR | 27866 00063 53648 58608 77803 79185 09804 |
10TR | 88512 77346 |
15TR | 83828 |
30TR | 77671 |
2Tỷ | 224022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/01/22
0 | 08 03 04 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 66 63 65 |
2 | 22 28 27 | 7 | 71 72 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 46 48 40 47 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5840 | 7671 | 7572 8512 4022 | 2293 0063 7803 | 9804 | 65 9185 | 7866 7346 | 047 7827 | 3648 8608 3828 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 06 |
200N | 410 |
400N | 3654 1585 6612 |
1TR | 4309 |
3TR | 64782 73187 17979 53558 14293 32029 84530 |
10TR | 82601 36876 |
15TR | 10622 |
30TR | 50377 |
2Tỷ | 601396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 06/01/22
0 | 01 09 06 | 5 | 58 54 |
1 | 12 10 | 6 | |
2 | 22 29 | 7 | 77 76 79 |
3 | 30 | 8 | 82 87 85 |
4 | 9 | 96 93 |
Bình Định - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
410 4530 | 2601 | 6612 4782 0622 | 4293 | 3654 | 1585 | 06 6876 1396 | 3187 0377 | 3558 | 4309 7979 2029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 35 |
200N | 172 |
400N | 4777 0474 6285 |
1TR | 2581 |
3TR | 66535 19439 71481 45783 43940 08653 32579 |
10TR | 24449 71051 |
15TR | 41885 |
30TR | 54197 |
2Tỷ | 349996 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/01/22
0 | 5 | 51 53 | |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 79 77 74 72 | |
3 | 35 39 35 | 8 | 85 81 83 81 85 |
4 | 49 40 | 9 | 96 97 |
Quảng Bình - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3940 | 2581 1481 1051 | 172 | 5783 8653 | 0474 | 35 6285 6535 1885 | 9996 | 4777 4197 | 9439 2579 4449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 21 |
200N | 755 |
400N | 4412 9734 6210 |
1TR | 8658 |
3TR | 06614 48027 30834 24630 09569 58846 31755 |
10TR | 19231 59891 |
15TR | 99508 |
30TR | 25108 |
2Tỷ | 536654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/01/22
0 | 08 08 | 5 | 54 55 58 55 |
1 | 14 12 10 | 6 | 69 |
2 | 27 21 | 7 | |
3 | 31 34 30 34 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 4630 | 21 9231 9891 | 4412 | 9734 6614 0834 6654 | 755 1755 | 8846 | 8027 | 8658 9508 5108 | 9569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 92153107QM 98437 |
G.Nhất | 25100 |
G.Nhì | 22368 37271 |
G.Ba | 88300 09721 07843 60532 26375 91059 |
G.Tư | 8338 0498 7206 4444 |
G.Năm | 8135 6179 9356 3436 8678 8451 |
G.Sáu | 783 240 946 |
G.Bảy | 95 72 77 30 |
Hà Nội - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5100 8300 240 30 | 7271 9721 8451 | 0532 72 | 7843 783 | 4444 | 6375 8135 95 | 7206 9356 3436 946 | 77 8437 | 2368 8338 0498 8678 | 1059 6179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|