Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 06/07/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K1 |
100N | 22 |
200N | 934 |
400N | 3723 6108 7235 |
1TR | 1910 |
3TR | 30614 70594 06079 84829 88998 15716 99397 |
10TR | 38893 16361 |
15TR | 69277 |
30TR | 21739 |
2Tỷ | 734247 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/07/23
0 | 08 | 5 | |
1 | 14 16 10 | 6 | 61 |
2 | 29 23 22 | 7 | 77 79 |
3 | 39 35 34 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 93 94 98 97 |
Tây Ninh - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 | 6361 | 22 | 3723 8893 | 934 0614 0594 | 7235 | 5716 | 9397 9277 4247 | 6108 8998 | 6079 4829 1739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-7K1 |
100N | 00 |
200N | 849 |
400N | 1838 0948 3026 |
1TR | 9689 |
3TR | 07239 10740 61865 72927 78683 60443 91937 |
10TR | 72431 98131 |
15TR | 08741 |
30TR | 22858 |
2Tỷ | 503609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 06/07/23
0 | 09 00 | 5 | 58 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 27 26 | 7 | |
3 | 31 31 39 37 38 | 8 | 83 89 |
4 | 41 40 43 48 49 | 9 |
An Giang - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 0740 | 2431 8131 8741 | 8683 0443 | 1865 | 3026 | 2927 1937 | 1838 0948 2858 | 849 9689 7239 3609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K1 |
100N | 74 |
200N | 364 |
400N | 1551 2076 6725 |
1TR | 5851 |
3TR | 45726 68989 10747 62196 38628 20792 83079 |
10TR | 49000 83407 |
15TR | 36481 |
30TR | 88241 |
2Tỷ | 679428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/07/23
0 | 00 07 | 5 | 51 51 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 28 26 28 25 | 7 | 79 76 74 |
3 | 8 | 81 89 | |
4 | 41 47 | 9 | 96 92 |
Bình Thuận - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 | 1551 5851 6481 8241 | 0792 | 74 364 | 6725 | 2076 5726 2196 | 0747 3407 | 8628 9428 | 8989 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 22 |
200N | 253 |
400N | 6498 0440 9504 |
1TR | 7848 |
3TR | 41419 19087 47269 24951 06121 05720 11860 |
10TR | 91774 95750 |
15TR | 10799 |
30TR | 47619 |
2Tỷ | 566448 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 06/07/23
0 | 04 | 5 | 50 51 53 |
1 | 19 19 | 6 | 69 60 |
2 | 21 20 22 | 7 | 74 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 48 48 40 | 9 | 99 98 |
Bình Định - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0440 5720 1860 5750 | 4951 6121 | 22 | 253 | 9504 1774 | 9087 | 6498 7848 6448 | 1419 7269 0799 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 09 |
200N | 296 |
400N | 0871 5233 3385 |
1TR | 9310 |
3TR | 20914 23637 51946 66386 91411 58660 72387 |
10TR | 69504 39450 |
15TR | 74447 |
30TR | 74026 |
2Tỷ | 688368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/07/23
0 | 04 09 | 5 | 50 |
1 | 14 11 10 | 6 | 68 60 |
2 | 26 | 7 | 71 |
3 | 37 33 | 8 | 86 87 85 |
4 | 47 46 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9310 8660 9450 | 0871 1411 | 5233 | 0914 9504 | 3385 | 296 1946 6386 4026 | 3637 2387 4447 | 8368 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 877 |
400N | 5603 9672 4248 |
1TR | 3824 |
3TR | 40875 67588 12659 58633 96261 23206 84893 |
10TR | 88578 34249 |
15TR | 89246 |
30TR | 99979 |
2Tỷ | 183500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/07/23
0 | 00 06 03 | 5 | 59 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 24 | 7 | 79 78 75 72 77 |
3 | 33 34 | 8 | 88 |
4 | 46 49 48 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 | 6261 | 9672 | 5603 8633 4893 | 34 3824 | 0875 | 3206 9246 | 877 | 4248 7588 8578 | 2659 4249 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 936111213UQ 44798 |
G.Nhất | 94748 |
G.Nhì | 30095 36372 |
G.Ba | 01428 55314 61653 45485 52116 52671 |
G.Tư | 7701 1381 9393 4736 |
G.Năm | 7019 1019 4066 2179 0283 8953 |
G.Sáu | 322 406 805 |
G.Bảy | 95 05 36 57 |
Hà Nội - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2671 7701 1381 | 6372 322 | 1653 9393 0283 8953 | 5314 | 0095 5485 805 95 05 | 2116 4736 4066 406 36 | 57 | 4748 1428 4798 | 7019 1019 2179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|