Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 06/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 99 |
200N | 502 |
400N | 3492 8904 2913 |
1TR | 9305 |
3TR | 86984 75575 07865 72096 77392 70935 30071 |
10TR | 51730 15102 |
15TR | 16114 |
30TR | 78554 |
2Tỷ | 843552 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/10/22
0 | 02 05 04 02 | 5 | 52 54 |
1 | 14 13 | 6 | 65 |
2 | 7 | 75 71 | |
3 | 30 35 | 8 | 84 |
4 | 9 | 96 92 92 99 |
Tây Ninh - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 | 0071 | 502 3492 7392 5102 3552 | 2913 | 8904 6984 6114 8554 | 9305 5575 7865 0935 | 2096 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K1 |
100N | 84 |
200N | 564 |
400N | 0466 2833 1038 |
1TR | 6002 |
3TR | 80307 51394 30501 66420 26740 11375 61960 |
10TR | 42449 58320 |
15TR | 09530 |
30TR | 83313 |
2Tỷ | 651648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 06/10/22
0 | 07 01 02 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 60 66 64 |
2 | 20 20 | 7 | 75 |
3 | 30 33 38 | 8 | 84 |
4 | 48 49 40 | 9 | 94 |
An Giang - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 6740 1960 8320 9530 | 0501 | 6002 | 2833 3313 | 84 564 1394 | 1375 | 0466 | 0307 | 1038 1648 | 2449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 30 |
200N | 482 |
400N | 6537 4085 7728 |
1TR | 8738 |
3TR | 44669 54994 92112 18257 76717 54039 09474 |
10TR | 85777 48792 |
15TR | 82524 |
30TR | 49893 |
2Tỷ | 456237 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/10/22
0 | 5 | 57 | |
1 | 12 17 | 6 | 69 |
2 | 24 28 | 7 | 77 74 |
3 | 37 39 38 37 30 | 8 | 85 82 |
4 | 9 | 93 92 94 |
Bình Thuận - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 482 2112 8792 | 9893 | 4994 9474 2524 | 4085 | 6537 8257 6717 5777 6237 | 7728 8738 | 4669 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 87 |
200N | 305 |
400N | 5999 5461 5900 |
1TR | 3780 |
3TR | 54057 17902 18769 61616 93438 28085 76426 |
10TR | 19317 56379 |
15TR | 49650 |
30TR | 47829 |
2Tỷ | 749896 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 06/10/22
0 | 02 00 05 | 5 | 50 57 |
1 | 17 16 | 6 | 69 61 |
2 | 29 26 | 7 | 79 |
3 | 38 | 8 | 85 80 87 |
4 | 9 | 96 99 |
Bình Định - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5900 3780 9650 | 5461 | 7902 | 305 8085 | 1616 6426 9896 | 87 4057 9317 | 3438 | 5999 8769 6379 7829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 83 |
200N | 360 |
400N | 0420 6908 4558 |
1TR | 0166 |
3TR | 82782 23374 40016 63026 88764 03335 78115 |
10TR | 61093 10355 |
15TR | 53047 |
30TR | 95636 |
2Tỷ | 494556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/10/22
0 | 08 | 5 | 56 55 58 |
1 | 16 15 | 6 | 64 66 60 |
2 | 26 20 | 7 | 74 |
3 | 36 35 | 8 | 82 83 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 0420 | 2782 | 83 1093 | 3374 8764 | 3335 8115 0355 | 0166 0016 3026 5636 4556 | 3047 | 6908 4558 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 99 |
200N | 960 |
400N | 0644 1326 5305 |
1TR | 3031 |
3TR | 93358 40731 66964 65922 73234 72768 77936 |
10TR | 46909 99470 |
15TR | 38512 |
30TR | 79982 |
2Tỷ | 170966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/10/22
0 | 09 05 | 5 | 58 |
1 | 12 | 6 | 66 64 68 60 |
2 | 22 26 | 7 | 70 |
3 | 31 34 36 31 | 8 | 82 |
4 | 44 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 9470 | 3031 0731 | 5922 8512 9982 | 0644 6964 3234 | 5305 | 1326 7936 0966 | 3358 2768 | 99 6909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 71621114ER 26450 |
G.Nhất | 99472 |
G.Nhì | 09283 07481 |
G.Ba | 63796 53170 80934 22592 80331 56633 |
G.Tư | 8859 0728 2446 9170 |
G.Năm | 6729 9347 5965 8975 1178 5625 |
G.Sáu | 026 289 267 |
G.Bảy | 80 66 17 78 |
Hà Nội - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 9170 80 6450 | 7481 0331 | 9472 2592 | 9283 6633 | 0934 | 5965 8975 5625 | 3796 2446 026 66 | 9347 267 17 | 0728 1178 78 | 8859 6729 289 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|