Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 06/10/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long - XSVL
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL40 |
100N | 28 |
200N | 786 |
400N | 7538 2162 1468 |
1TR | 3084 |
3TR | 89065 54147 12522 49818 29007 38322 76180 |
10TR | 30367 16157 |
15TR | 37468 |
30TR | 48403 |
2Tỷ | 451605 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 06/10/23
0 | 05 03 07 | 5 | 57 |
1 | 18 | 6 | 68 67 65 62 68 |
2 | 22 22 28 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 80 84 86 |
4 | 47 | 9 |
Vĩnh Long - 06/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 | 2162 2522 8322 | 8403 | 3084 | 9065 1605 | 786 | 4147 9007 0367 6157 | 28 7538 1468 9818 7468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương - XSBD
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10K40 |
100N | 76 |
200N | 874 |
400N | 9290 8477 8111 |
1TR | 1170 |
3TR | 58442 97749 37470 40057 29875 30772 51378 |
10TR | 55500 92963 |
15TR | 26089 |
30TR | 22091 |
2Tỷ | 923362 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 06/10/23
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 11 | 6 | 62 63 |
2 | 7 | 70 75 72 78 70 77 74 76 | |
3 | 8 | 89 | |
4 | 42 49 | 9 | 91 90 |
Bình Dương - 06/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9290 1170 7470 5500 | 8111 2091 | 8442 0772 3362 | 2963 | 874 | 9875 | 76 | 8477 0057 | 1378 | 7749 6089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV40 |
100N | 51 |
200N | 762 |
400N | 7283 4594 1494 |
1TR | 7540 |
3TR | 81159 00117 53791 28326 43638 80748 51940 |
10TR | 79903 52347 |
15TR | 56669 |
30TR | 92833 |
2Tỷ | 856626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/10/23
0 | 03 | 5 | 59 51 |
1 | 17 | 6 | 69 62 |
2 | 26 26 | 7 | |
3 | 33 38 | 8 | 83 |
4 | 47 48 40 40 | 9 | 91 94 94 |
Trà Vinh - 06/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7540 1940 | 51 3791 | 762 | 7283 9903 2833 | 4594 1494 | 8326 6626 | 0117 2347 | 3638 0748 | 1159 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai - XSGL
|
|
Thứ sáu | XSGL |
100N | 55 |
200N | 338 |
400N | 5931 1713 1962 |
1TR | 8443 |
3TR | 20292 34170 93679 54470 10709 71529 81899 |
10TR | 43968 71426 |
15TR | 27405 |
30TR | 17912 |
2Tỷ | 061333 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 06/10/23
0 | 05 09 | 5 | 55 |
1 | 12 13 | 6 | 68 62 |
2 | 26 29 | 7 | 70 79 70 |
3 | 33 31 38 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 92 99 |
Gia Lai - 06/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 4470 | 5931 | 1962 0292 7912 | 1713 8443 1333 | 55 7405 | 1426 | 338 3968 | 3679 0709 1529 1899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 98 |
200N | 986 |
400N | 9411 3918 9465 |
1TR | 5844 |
3TR | 44744 31742 81710 87520 94195 37463 28319 |
10TR | 48187 88120 |
15TR | 36661 |
30TR | 64883 |
2Tỷ | 434602 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 06/10/23
0 | 02 | 5 | |
1 | 10 19 11 18 | 6 | 61 63 65 |
2 | 20 20 | 7 | |
3 | 8 | 83 87 86 | |
4 | 44 42 44 | 9 | 95 98 |
Ninh Thuận - 06/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1710 7520 8120 | 9411 6661 | 1742 4602 | 7463 4883 | 5844 4744 | 9465 4195 | 986 | 8187 | 98 3918 | 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 914133110206ZF 73121 |
G.Nhất | 55217 |
G.Nhì | 58651 16695 |
G.Ba | 33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
G.Tư | 1730 9916 2124 9960 |
G.Năm | 6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
G.Sáu | 332 983 794 |
G.Bảy | 64 68 07 56 |
Hải Phòng - 06/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 6520 7750 1730 9960 0070 | 8651 8641 3121 | 4002 332 | 6043 6493 983 | 2124 794 64 | 6695 | 3566 9916 56 | 5217 5427 07 | 1508 68 | 5809 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|