Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 07/04/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 75 |
200N | 814 |
400N | 1318 7623 7331 |
1TR | 5740 |
3TR | 48869 35888 55624 73300 54838 95774 05361 |
10TR | 87077 27965 |
15TR | 47783 |
30TR | 77572 |
2Tỷ | 159545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/04/22
0 | 00 | 5 | |
1 | 18 14 | 6 | 65 69 61 |
2 | 24 23 | 7 | 72 77 74 75 |
3 | 38 31 | 8 | 83 88 |
4 | 45 40 | 9 |
Tây Ninh - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 3300 | 7331 5361 | 7572 | 7623 7783 | 814 5624 5774 | 75 7965 9545 | 7077 | 1318 5888 4838 | 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K1 |
100N | 11 |
200N | 976 |
400N | 0151 0742 9444 |
1TR | 4850 |
3TR | 71940 48291 48222 27080 26443 47195 94294 |
10TR | 13862 26654 |
15TR | 22170 |
30TR | 19054 |
2Tỷ | 649311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/04/22
0 | 5 | 54 54 50 51 | |
1 | 11 11 | 6 | 62 |
2 | 22 | 7 | 70 76 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 40 43 42 44 | 9 | 91 95 94 |
An Giang - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 1940 7080 2170 | 11 0151 8291 9311 | 0742 8222 3862 | 6443 | 9444 4294 6654 9054 | 7195 | 976 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 22 |
200N | 584 |
400N | 4242 4123 5798 |
1TR | 1964 |
3TR | 34947 98154 02317 34479 57935 64153 96750 |
10TR | 74113 60652 |
15TR | 95188 |
30TR | 79333 |
2Tỷ | 690734 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/04/22
0 | 5 | 52 54 53 50 | |
1 | 13 17 | 6 | 64 |
2 | 23 22 | 7 | 79 |
3 | 34 33 35 | 8 | 88 84 |
4 | 47 42 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 | 22 4242 0652 | 4123 4153 4113 9333 | 584 1964 8154 0734 | 7935 | 4947 2317 | 5798 5188 | 4479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 92 |
200N | 151 |
400N | 5329 7556 5305 |
1TR | 3137 |
3TR | 64042 36153 69799 70084 03302 38497 97718 |
10TR | 07550 37855 |
15TR | 13130 |
30TR | 04193 |
2Tỷ | 721744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/04/22
0 | 02 05 | 5 | 50 55 53 56 51 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 29 | 7 | |
3 | 30 37 | 8 | 84 |
4 | 44 42 | 9 | 93 99 97 92 |
Bình Định - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 3130 | 151 | 92 4042 3302 | 6153 4193 | 0084 1744 | 5305 7855 | 7556 | 3137 8497 | 7718 | 5329 9799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 15 |
200N | 273 |
400N | 7847 5172 2682 |
1TR | 2546 |
3TR | 87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 |
10TR | 69260 61750 |
15TR | 87684 |
30TR | 30650 |
2Tỷ | 024181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/04/22
0 | 5 | 50 50 51 57 | |
1 | 15 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 8 | 81 84 80 82 | |
4 | 42 46 47 | 9 | 97 95 |
Quảng Bình - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7480 2260 9260 1750 0650 | 2851 4181 | 5172 2682 2442 | 273 | 7684 | 15 7495 | 2546 | 7847 4797 0757 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 14 |
200N | 684 |
400N | 4573 7489 7757 |
1TR | 6404 |
3TR | 84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 |
10TR | 30756 11620 |
15TR | 01458 |
30TR | 01125 |
2Tỷ | 401380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/04/22
0 | 04 | 5 | 58 56 59 57 |
1 | 11 18 14 | 6 | 60 |
2 | 25 20 | 7 | 73 |
3 | 8 | 80 88 89 84 | |
4 | 47 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 1620 1380 | 4911 | 8992 | 4573 | 14 684 6404 | 1125 | 0756 | 7757 9047 | 7888 0818 1458 | 7489 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 5129143UR 98245 |
G.Nhất | 01742 |
G.Nhì | 98264 78008 |
G.Ba | 86733 37919 70873 64717 82533 10942 |
G.Tư | 6045 0041 1490 4765 |
G.Năm | 5855 9854 7907 0413 7569 5445 |
G.Sáu | 105 257 074 |
G.Bảy | 26 63 60 18 |
Hà Nội - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1490 60 | 0041 | 1742 0942 | 6733 0873 2533 0413 63 | 8264 9854 074 | 6045 4765 5855 5445 105 8245 | 26 | 4717 7907 257 | 8008 18 | 7919 7569 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|