Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 09/04/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 37 |
200N | 799 |
400N | 2773 8076 9746 |
1TR | 7761 |
3TR | 37195 69317 85152 50617 17243 90384 30071 |
10TR | 57917 06981 |
15TR | 77965 |
30TR | 44010 |
2Tỷ | 260882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/04/15
0 | 5 | 52 | |
1 | 10 17 17 17 | 6 | 65 61 |
2 | 7 | 71 73 76 | |
3 | 37 | 8 | 82 81 84 |
4 | 43 46 | 9 | 95 99 |
Tây Ninh - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 | 7761 0071 6981 | 5152 0882 | 2773 7243 | 0384 | 7195 7965 | 8076 9746 | 37 9317 0617 7917 | 799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K2 |
100N | 87 |
200N | 971 |
400N | 3439 3113 3763 |
1TR | 6565 |
3TR | 57000 42088 01407 89696 04148 41009 23102 |
10TR | 73851 62535 |
15TR | 27335 |
30TR | 11489 |
2Tỷ | 217955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/04/15
0 | 00 07 09 02 | 5 | 55 51 |
1 | 13 | 6 | 65 63 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 35 35 39 | 8 | 89 88 87 |
4 | 48 | 9 | 96 |
An Giang - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7000 | 971 3851 | 3102 | 3113 3763 | 6565 2535 7335 7955 | 9696 | 87 1407 | 2088 4148 | 3439 1009 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 82 |
200N | 275 |
400N | 7758 5855 7534 |
1TR | 7270 |
3TR | 26283 37991 34923 73781 55677 68941 55863 |
10TR | 54201 59848 |
15TR | 17111 |
30TR | 05200 |
2Tỷ | 411617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/04/15
0 | 00 01 | 5 | 58 55 |
1 | 17 11 | 6 | 63 |
2 | 23 | 7 | 77 70 75 |
3 | 34 | 8 | 83 81 82 |
4 | 48 41 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7270 5200 | 7991 3781 8941 4201 7111 | 82 | 6283 4923 5863 | 7534 | 275 5855 | 5677 1617 | 7758 9848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 80 |
200N | 741 |
400N | 4700 7914 8950 |
1TR | 8003 |
3TR | 64067 52747 30118 05389 96225 92790 88825 |
10TR | 85009 73381 |
15TR | 31416 |
30TR | 35414 |
2Tỷ | 259887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/04/15
0 | 09 03 00 | 5 | 50 |
1 | 14 16 18 14 | 6 | 67 |
2 | 25 25 | 7 | |
3 | 8 | 87 81 89 80 | |
4 | 47 41 | 9 | 90 |
Bình Định - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 4700 8950 2790 | 741 3381 | 8003 | 7914 5414 | 6225 8825 | 1416 | 4067 2747 9887 | 0118 | 5389 5009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 10 |
200N | 793 |
400N | 0902 0638 8473 |
1TR | 8188 |
3TR | 01135 36785 48760 23643 03206 00082 87696 |
10TR | 61134 02135 |
15TR | 75057 |
30TR | 94264 |
2Tỷ | 162416 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/04/15
0 | 06 02 | 5 | 57 |
1 | 16 10 | 6 | 64 60 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 34 35 35 38 | 8 | 85 82 88 |
4 | 43 | 9 | 96 93 |
Quảng Bình - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 8760 | 0902 0082 | 793 8473 3643 | 1134 4264 | 1135 6785 2135 | 3206 7696 2416 | 5057 | 0638 8188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 57 |
200N | 234 |
400N | 6400 8091 9879 |
1TR | 1520 |
3TR | 37581 72770 81109 65798 84763 91072 94784 |
10TR | 02076 46346 |
15TR | 60405 |
30TR | 22809 |
2Tỷ | 853067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/04/15
0 | 09 05 09 00 | 5 | 57 |
1 | 6 | 67 63 | |
2 | 20 | 7 | 76 70 72 79 |
3 | 34 | 8 | 81 84 |
4 | 46 | 9 | 98 91 |
Quảng Trị - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6400 1520 2770 | 8091 7581 | 1072 | 4763 | 234 4784 | 0405 | 2076 6346 | 57 3067 | 5798 | 9879 1109 2809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 49175 |
G.Nhất | 48983 |
G.Nhì | 52074 17053 |
G.Ba | 41504 90086 11457 69511 24854 12578 |
G.Tư | 6185 6833 2556 5630 |
G.Năm | 6548 3939 8618 5359 6404 7420 |
G.Sáu | 249 706 586 |
G.Bảy | 21 79 40 06 |
Hà Nội - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5630 7420 40 | 9511 21 | 8983 7053 6833 | 2074 1504 4854 6404 | 6185 9175 | 0086 2556 706 586 06 | 1457 | 2578 6548 8618 | 3939 5359 249 79 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|