Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 09/04/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B4 |
100N | 16 |
200N | 123 |
400N | 3524 7959 8331 |
1TR | 7124 |
3TR | 53691 60407 63540 56337 88464 58810 28531 |
10TR | 48239 28137 |
15TR | 86576 |
30TR | 38601 |
2Tỷ | 451321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/04/23
0 | 01 07 | 5 | 59 |
1 | 10 16 | 6 | 64 |
2 | 21 24 24 23 | 7 | 76 |
3 | 39 37 37 31 31 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 91 |
Tiền Giang - 09/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3540 8810 | 8331 3691 8531 8601 1321 | 123 | 3524 7124 8464 | 16 6576 | 0407 6337 8137 | 7959 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K2 |
100N | 48 |
200N | 577 |
400N | 7094 3251 9045 |
1TR | 1247 |
3TR | 11477 54113 40505 01162 53668 49585 29987 |
10TR | 37576 20063 |
15TR | 55354 |
30TR | 99081 |
2Tỷ | 735108 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 09/04/23
0 | 08 05 | 5 | 54 51 |
1 | 13 | 6 | 63 62 68 |
2 | 7 | 76 77 77 | |
3 | 8 | 81 85 87 | |
4 | 47 45 48 | 9 | 94 |
Kiên Giang - 09/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3251 9081 | 1162 | 4113 0063 | 7094 5354 | 9045 0505 9585 | 7576 | 577 1247 1477 9987 | 48 3668 5108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-4K2 |
100N | 11 |
200N | 556 |
400N | 4861 9274 5994 |
1TR | 5380 |
3TR | 66255 21124 88867 27009 08692 23193 72600 |
10TR | 64138 00982 |
15TR | 12957 |
30TR | 53059 |
2Tỷ | 581143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/04/23
0 | 09 00 | 5 | 59 57 55 56 |
1 | 11 | 6 | 67 61 |
2 | 24 | 7 | 74 |
3 | 38 | 8 | 82 80 |
4 | 43 | 9 | 92 93 94 |
Đà Lạt - 09/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5380 2600 | 11 4861 | 8692 0982 | 3193 1143 | 9274 5994 1124 | 6255 | 556 | 8867 2957 | 4138 | 7009 3059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 92 |
200N | 980 |
400N | 0353 6871 0469 |
1TR | 5169 |
3TR | 36270 67656 17242 63689 02998 42686 32688 |
10TR | 89791 34009 |
15TR | 50109 |
30TR | 86292 |
2Tỷ | 380542 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/04/23
0 | 09 09 | 5 | 56 53 |
1 | 6 | 69 69 | |
2 | 7 | 70 71 | |
3 | 8 | 89 86 88 80 | |
4 | 42 42 | 9 | 92 91 98 92 |
Thừa T. Huế - 09/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 6270 | 6871 9791 | 92 7242 6292 0542 | 0353 | 7656 2686 | 2998 2688 | 0469 5169 3689 4009 0109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 01 |
200N | 691 |
400N | 9883 9078 3697 |
1TR | 9126 |
3TR | 38454 69294 77292 92488 25508 41390 53936 |
10TR | 20542 01290 |
15TR | 25191 |
30TR | 12062 |
2Tỷ | 364910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/04/23
0 | 08 01 | 5 | 54 |
1 | 10 | 6 | 62 |
2 | 26 | 7 | 78 |
3 | 36 | 8 | 88 83 |
4 | 42 | 9 | 91 90 94 92 90 97 91 |
Khánh Hòa - 09/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1390 1290 4910 | 01 691 5191 | 7292 0542 2062 | 9883 | 8454 9294 | 9126 3936 | 3697 | 9078 2488 5508 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 87 |
200N | 563 |
400N | 8110 3883 4278 |
1TR | 8871 |
3TR | 35055 29779 06604 26718 55976 68907 81159 |
10TR | 17607 07270 |
15TR | 12214 |
30TR | 14043 |
2Tỷ | 619438 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 09/04/23
0 | 07 04 07 | 5 | 55 59 |
1 | 14 18 10 | 6 | 63 |
2 | 7 | 70 79 76 71 78 | |
3 | 38 | 8 | 83 87 |
4 | 43 | 9 |
Kon Tum - 09/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8110 7270 | 8871 | 563 3883 4043 | 6604 2214 | 5055 | 5976 | 87 8907 7607 | 4278 6718 9438 | 9779 1159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 6894131QV 10026 |
G.Nhất | 76693 |
G.Nhì | 66574 62714 |
G.Ba | 54568 53998 95807 03990 50571 84713 |
G.Tư | 1316 0902 7909 3442 |
G.Năm | 3716 6641 4419 8431 3158 0433 |
G.Sáu | 469 923 443 |
G.Bảy | 02 73 58 12 |
Thái Bình - 09/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3990 | 0571 6641 8431 | 0902 3442 02 12 | 6693 4713 0433 923 443 73 | 6574 2714 | 1316 3716 0026 | 5807 | 4568 3998 3158 58 | 7909 4419 469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|