Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 10/02/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 69 |
200N | 560 |
400N | 8034 8464 6791 |
1TR | 0922 |
3TR | 09048 63337 61871 38828 18078 07212 31596 |
10TR | 04857 86656 |
15TR | 23236 |
30TR | 27189 |
2Tỷ | 569954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/02/22
0 | 5 | 54 57 56 | |
1 | 12 | 6 | 64 60 69 |
2 | 28 22 | 7 | 71 78 |
3 | 36 37 34 | 8 | 89 |
4 | 48 | 9 | 96 91 |
Tây Ninh - 10/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 | 6791 1871 | 0922 7212 | 8034 8464 9954 | 1596 6656 3236 | 3337 4857 | 9048 8828 8078 | 69 7189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-2K2 |
100N | 65 |
200N | 090 |
400N | 2067 7831 9498 |
1TR | 0884 |
3TR | 76976 98637 14188 43446 51133 34650 85054 |
10TR | 10144 86872 |
15TR | 29407 |
30TR | 23783 |
2Tỷ | 625778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/02/22
0 | 07 | 5 | 50 54 |
1 | 6 | 67 65 | |
2 | 7 | 78 72 76 | |
3 | 37 33 31 | 8 | 83 88 84 |
4 | 44 46 | 9 | 98 90 |
An Giang - 10/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
090 4650 | 7831 | 6872 | 1133 3783 | 0884 5054 0144 | 65 | 6976 3446 | 2067 8637 9407 | 9498 4188 5778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 45 |
200N | 101 |
400N | 3271 6642 1865 |
1TR | 8615 |
3TR | 79700 57765 26473 12916 12010 47212 13019 |
10TR | 18634 54371 |
15TR | 49045 |
30TR | 40552 |
2Tỷ | 489415 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/02/22
0 | 00 01 | 5 | 52 |
1 | 15 16 10 12 19 15 | 6 | 65 65 |
2 | 7 | 71 73 71 | |
3 | 34 | 8 | |
4 | 45 42 45 | 9 |
Bình Thuận - 10/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9700 2010 | 101 3271 4371 | 6642 7212 0552 | 6473 | 8634 | 45 1865 8615 7765 9045 9415 | 2916 | 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 21 |
200N | 500 |
400N | 9366 3453 5402 |
1TR | 0066 |
3TR | 11092 68719 10457 64428 71148 65579 49804 |
10TR | 21841 47091 |
15TR | 60490 |
30TR | 56804 |
2Tỷ | 999180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/02/22
0 | 04 04 02 00 | 5 | 57 53 |
1 | 19 | 6 | 66 66 |
2 | 28 21 | 7 | 79 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 41 48 | 9 | 90 91 92 |
Bình Định - 10/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 0490 9180 | 21 1841 7091 | 5402 1092 | 3453 | 9804 6804 | 9366 0066 | 0457 | 4428 1148 | 8719 5579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 13 |
200N | 451 |
400N | 0803 4797 1015 |
1TR | 2916 |
3TR | 45966 66024 09727 39109 14244 84272 46695 |
10TR | 79541 95866 |
15TR | 64165 |
30TR | 28024 |
2Tỷ | 363916 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/02/22
0 | 09 03 | 5 | 51 |
1 | 16 16 15 13 | 6 | 65 66 66 |
2 | 24 24 27 | 7 | 72 |
3 | 8 | ||
4 | 41 44 | 9 | 95 97 |
Quảng Bình - 10/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
451 9541 | 4272 | 13 0803 | 6024 4244 8024 | 1015 6695 4165 | 2916 5966 5866 3916 | 4797 9727 | 9109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 10 |
200N | 704 |
400N | 1858 4757 8114 |
1TR | 3641 |
3TR | 27486 26127 04895 17500 97681 11890 86179 |
10TR | 53890 12749 |
15TR | 79604 |
30TR | 15820 |
2Tỷ | 946042 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/02/22
0 | 04 00 04 | 5 | 58 57 |
1 | 14 10 | 6 | |
2 | 20 27 | 7 | 79 |
3 | 8 | 86 81 | |
4 | 42 49 41 | 9 | 90 95 90 |
Quảng Trị - 10/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7500 1890 3890 5820 | 3641 7681 | 6042 | 704 8114 9604 | 4895 | 7486 | 4757 6127 | 1858 | 6179 2749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15127591421SA 23768 |
G.Nhất | 75954 |
G.Nhì | 21719 51338 |
G.Ba | 75589 70894 99539 46559 23153 81926 |
G.Tư | 3767 5645 9723 3995 |
G.Năm | 3924 1418 7303 3767 4399 5092 |
G.Sáu | 838 117 334 |
G.Bảy | 65 33 75 81 |
Hà Nội - 10/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 | 5092 | 3153 9723 7303 33 | 5954 0894 3924 334 | 5645 3995 65 75 | 1926 | 3767 3767 117 | 1338 1418 838 3768 | 1719 5589 9539 6559 4399 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|