Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 10/03/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 35 |
200N | 872 |
400N | 0149 5296 5966 |
1TR | 0009 |
3TR | 57996 10108 03064 17159 38503 20842 34192 |
10TR | 61869 21958 |
15TR | 73396 |
30TR | 55556 |
2Tỷ | 835558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/03/22
0 | 08 03 09 | 5 | 58 56 58 59 |
1 | 6 | 69 64 66 | |
2 | 7 | 72 | |
3 | 35 | 8 | |
4 | 42 49 | 9 | 96 96 92 96 |
Tây Ninh - 10/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
872 0842 4192 | 8503 | 3064 | 35 | 5296 5966 7996 3396 5556 | 0108 1958 5558 | 0149 0009 7159 1869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K2 |
100N | 97 |
200N | 493 |
400N | 1560 1666 0528 |
1TR | 2852 |
3TR | 95742 07678 45420 71249 68087 75475 35530 |
10TR | 38385 58976 |
15TR | 32989 |
30TR | 55154 |
2Tỷ | 160820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/03/22
0 | 5 | 54 52 | |
1 | 6 | 60 66 | |
2 | 20 20 28 | 7 | 76 78 75 |
3 | 30 | 8 | 89 85 87 |
4 | 42 49 | 9 | 93 97 |
An Giang - 10/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1560 5420 5530 0820 | 2852 5742 | 493 | 5154 | 5475 8385 | 1666 8976 | 97 8087 | 0528 7678 | 1249 2989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 74 |
200N | 618 |
400N | 6303 5398 0013 |
1TR | 3318 |
3TR | 63380 77628 34043 80613 28948 20644 67260 |
10TR | 75288 33972 |
15TR | 11295 |
30TR | 64330 |
2Tỷ | 955104 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/03/22
0 | 04 03 | 5 | |
1 | 13 18 13 18 | 6 | 60 |
2 | 28 | 7 | 72 74 |
3 | 30 | 8 | 88 80 |
4 | 43 48 44 | 9 | 95 98 |
Bình Thuận - 10/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3380 7260 4330 | 3972 | 6303 0013 4043 0613 | 74 0644 5104 | 1295 | 618 5398 3318 7628 8948 5288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 34 |
200N | 795 |
400N | 1987 0959 3734 |
1TR | 2999 |
3TR | 77066 50189 33786 06345 42885 91265 98438 |
10TR | 07366 03100 |
15TR | 66245 |
30TR | 06487 |
2Tỷ | 069600 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/03/22
0 | 00 00 | 5 | 59 |
1 | 6 | 66 66 65 | |
2 | 7 | ||
3 | 38 34 34 | 8 | 87 89 86 85 87 |
4 | 45 45 | 9 | 99 95 |
Bình Định - 10/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3100 9600 | 34 3734 | 795 6345 2885 1265 6245 | 7066 3786 7366 | 1987 6487 | 8438 | 0959 2999 0189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 88 |
200N | 783 |
400N | 7220 7520 3105 |
1TR | 6991 |
3TR | 71419 20806 07559 99023 64612 25865 09639 |
10TR | 91400 32407 |
15TR | 59903 |
30TR | 72839 |
2Tỷ | 269526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/03/22
0 | 03 00 07 06 05 | 5 | 59 |
1 | 19 12 | 6 | 65 |
2 | 26 23 20 20 | 7 | |
3 | 39 39 | 8 | 83 88 |
4 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 10/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7220 7520 1400 | 6991 | 4612 | 783 9023 9903 | 3105 5865 | 0806 9526 | 2407 | 88 | 1419 7559 9639 2839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 44 |
200N | 410 |
400N | 2447 1941 9771 |
1TR | 8298 |
3TR | 53234 23613 85406 91678 51178 91123 55455 |
10TR | 64237 82703 |
15TR | 42299 |
30TR | 61507 |
2Tỷ | 904097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/03/22
0 | 07 03 06 | 5 | 55 |
1 | 13 10 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 78 78 71 |
3 | 37 34 | 8 | |
4 | 47 41 44 | 9 | 97 99 98 |
Quảng Trị - 10/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
410 | 1941 9771 | 3613 1123 2703 | 44 3234 | 5455 | 5406 | 2447 4237 1507 4097 | 8298 1678 1178 | 2299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 131095212TH 72929 |
G.Nhất | 33587 |
G.Nhì | 35094 34949 |
G.Ba | 34509 59391 35130 49946 51560 88549 |
G.Tư | 1720 9089 7547 0326 |
G.Năm | 8980 0579 8105 0272 9787 7904 |
G.Sáu | 618 367 354 |
G.Bảy | 06 97 72 75 |
Hà Nội - 10/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5130 1560 1720 8980 | 9391 | 0272 72 | 5094 7904 354 | 8105 75 | 9946 0326 06 | 3587 7547 9787 367 97 | 618 | 4949 4509 8549 9089 0579 2929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|