Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 10/04/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B4 |
100N | 40 |
200N | 978 |
400N | 8021 6761 9085 |
1TR | 4037 |
3TR | 37130 68634 34545 24945 24703 43760 94428 |
10TR | 30598 13672 |
15TR | 08200 |
30TR | 11498 |
2Tỷ | 426756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/04/22
0 | 00 03 | 5 | 56 |
1 | 6 | 60 61 | |
2 | 28 21 | 7 | 72 78 |
3 | 30 34 37 | 8 | 85 |
4 | 45 45 40 | 9 | 98 98 |
Tiền Giang - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 7130 3760 8200 | 8021 6761 | 3672 | 4703 | 8634 | 9085 4545 4945 | 6756 | 4037 | 978 4428 0598 1498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K2 |
100N | 87 |
200N | 880 |
400N | 2332 1538 1827 |
1TR | 3354 |
3TR | 51994 99907 78234 33420 89136 64840 76281 |
10TR | 41407 02086 |
15TR | 42964 |
30TR | 66056 |
2Tỷ | 020845 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 10/04/22
0 | 07 07 | 5 | 56 54 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 20 27 | 7 | |
3 | 34 36 32 38 | 8 | 86 81 80 87 |
4 | 45 40 | 9 | 94 |
Kiên Giang - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 3420 4840 | 6281 | 2332 | 3354 1994 8234 2964 | 0845 | 9136 2086 6056 | 87 1827 9907 1407 | 1538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-4K2 |
100N | 09 |
200N | 134 |
400N | 0701 4612 9295 |
1TR | 4596 |
3TR | 44067 67659 11035 53223 57742 58226 22693 |
10TR | 98493 40228 |
15TR | 93673 |
30TR | 82913 |
2Tỷ | 277525 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 10/04/22
0 | 01 09 | 5 | 59 |
1 | 13 12 | 6 | 67 |
2 | 25 28 23 26 | 7 | 73 |
3 | 35 34 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 93 93 96 95 |
Đà Lạt - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0701 | 4612 7742 | 3223 2693 8493 3673 2913 | 134 | 9295 1035 7525 | 4596 8226 | 4067 | 0228 | 09 7659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 44 |
200N | 546 |
400N | 7242 6530 3348 |
1TR | 4657 |
3TR | 12150 19762 02234 02064 40136 90888 27820 |
10TR | 36875 67453 |
15TR | 05642 |
30TR | 39555 |
2Tỷ | 981399 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/04/22
0 | 5 | 55 53 50 57 | |
1 | 6 | 62 64 | |
2 | 20 | 7 | 75 |
3 | 34 36 30 | 8 | 88 |
4 | 42 42 48 46 44 | 9 | 99 |
Thừa T. Huế - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 2150 7820 | 7242 9762 5642 | 7453 | 44 2234 2064 | 6875 9555 | 546 0136 | 4657 | 3348 0888 | 1399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 14 |
200N | 405 |
400N | 3551 4676 2556 |
1TR | 7174 |
3TR | 12718 61309 64718 25013 99215 25270 45542 |
10TR | 16576 70962 |
15TR | 60869 |
30TR | 83607 |
2Tỷ | 219407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/04/22
0 | 07 07 09 05 | 5 | 51 56 |
1 | 18 18 13 15 14 | 6 | 69 62 |
2 | 7 | 76 70 74 76 | |
3 | 8 | ||
4 | 42 | 9 |
Khánh Hòa - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 | 3551 | 5542 0962 | 5013 | 14 7174 | 405 9215 | 4676 2556 6576 | 3607 9407 | 2718 4718 | 1309 0869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 90 |
200N | 198 |
400N | 6847 4085 2327 |
1TR | 8434 |
3TR | 70749 62632 80938 92601 46328 33191 79431 |
10TR | 08230 38095 |
15TR | 76085 |
30TR | 96162 |
2Tỷ | 196596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 10/04/22
0 | 01 | 5 | |
1 | 6 | 62 | |
2 | 28 27 | 7 | |
3 | 30 32 38 31 34 | 8 | 85 85 |
4 | 49 47 | 9 | 96 95 91 98 90 |
Kon Tum - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8230 | 2601 3191 9431 | 2632 6162 | 8434 | 4085 8095 6085 | 6596 | 6847 2327 | 198 0938 6328 | 0749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11414396UV 25295 |
G.Nhất | 01253 |
G.Nhì | 02772 10133 |
G.Ba | 25037 39709 38529 62601 03531 02966 |
G.Tư | 7174 6598 9142 7548 |
G.Năm | 0422 4404 9651 5388 4498 1990 |
G.Sáu | 616 196 733 |
G.Bảy | 05 02 17 69 |
Thái Bình - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1990 | 2601 3531 9651 | 2772 9142 0422 02 | 1253 0133 733 | 7174 4404 | 05 5295 | 2966 616 196 | 5037 17 | 6598 7548 5388 4498 | 9709 8529 69 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|