Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 11/04/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 28 |
200N | 911 |
400N | 1796 3624 7129 |
1TR | 5135 |
3TR | 68313 28273 93609 44140 16012 24171 21118 |
10TR | 71819 66270 |
15TR | 82177 |
30TR | 62653 |
2Tỷ | 673119 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/04/13
0 | 09 | 5 | 53 |
1 | 19 19 13 12 18 11 | 6 | |
2 | 24 29 28 | 7 | 77 70 73 71 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 11/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 6270 | 911 4171 | 6012 | 8313 8273 2653 | 3624 | 5135 | 1796 | 2177 | 28 1118 | 7129 3609 1819 3119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG4K2 |
100N | 48 |
200N | 445 |
400N | 9925 9741 8272 |
1TR | 1381 |
3TR | 48583 55703 45775 16761 86342 75045 56560 |
10TR | 10724 32643 |
15TR | 86029 |
30TR | 40891 |
2Tỷ | 869680 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/04/13
0 | 03 | 5 | |
1 | 6 | 61 60 | |
2 | 29 24 25 | 7 | 75 72 |
3 | 8 | 80 83 81 | |
4 | 43 42 45 41 45 48 | 9 | 91 |
An Giang - 11/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6560 9680 | 9741 1381 6761 0891 | 8272 6342 | 8583 5703 2643 | 0724 | 445 9925 5775 5045 | 48 | 6029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 61 |
200N | 941 |
400N | 6847 5500 4293 |
1TR | 1443 |
3TR | 90561 00747 81445 00416 75348 79639 18194 |
10TR | 15043 70279 |
15TR | 00425 |
30TR | 37877 |
2Tỷ | 979564 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/04/13
0 | 00 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 64 61 61 |
2 | 25 | 7 | 77 79 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 43 47 45 48 43 47 41 | 9 | 94 93 |
Bình Thuận - 11/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5500 | 61 941 0561 | 4293 1443 5043 | 8194 9564 | 1445 0425 | 0416 | 6847 0747 7877 | 5348 | 9639 0279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 53 |
200N | 497 |
400N | 0616 6273 2691 |
1TR | 4743 |
3TR | 75940 10170 72811 31419 12715 54235 95497 |
10TR | 14766 38355 |
15TR | 53805 |
30TR | 58761 |
2Tỷ | 885113 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/04/13
0 | 05 | 5 | 55 53 |
1 | 13 11 19 15 16 | 6 | 61 66 |
2 | 7 | 70 73 | |
3 | 35 | 8 | |
4 | 40 43 | 9 | 97 91 97 |
Bình Định - 11/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 0170 | 2691 2811 8761 | 53 6273 4743 5113 | 2715 4235 8355 3805 | 0616 4766 | 497 5497 | 1419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 21 |
200N | 157 |
400N | 5829 0701 5852 |
1TR | 7434 |
3TR | 23663 01555 32616 36264 29724 31777 97437 |
10TR | 92416 28869 |
15TR | 75532 |
30TR | 94566 |
2Tỷ | 55730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/04/13
0 | 01 | 5 | 55 52 57 |
1 | 16 16 | 6 | 66 69 63 64 |
2 | 24 29 21 | 7 | 77 |
3 | 30 32 37 34 | 8 | |
4 | 9 |
Quảng Bình - 11/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 | 21 0701 | 5852 5532 | 3663 | 7434 6264 9724 | 1555 | 2616 2416 4566 | 157 1777 7437 | 5829 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 58 |
200N | 491 |
400N | 8452 2413 2421 |
1TR | 9205 |
3TR | 46350 57827 73194 49102 47857 89073 60950 |
10TR | 78524 41860 |
15TR | 00280 |
30TR | 30121 |
2Tỷ | 984301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/04/13
0 | 01 02 05 | 5 | 50 57 50 52 58 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 21 24 27 21 | 7 | 73 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 9 | 94 91 |
Quảng Trị - 11/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6350 0950 1860 0280 | 491 2421 0121 4301 | 8452 9102 | 2413 9073 | 3194 8524 | 9205 | 7827 7857 | 58 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 27626 |
G.Nhất | 17429 |
G.Nhì | 46977 33016 |
G.Ba | 03015 30346 21502 97846 70843 88983 |
G.Tư | 2182 8492 5818 7592 |
G.Năm | 6881 1251 5293 6753 5786 7885 |
G.Sáu | 170 907 727 |
G.Bảy | 81 29 48 38 |
Hà Nội - 11/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
170 | 6881 1251 81 | 1502 2182 8492 7592 | 0843 8983 5293 6753 | 3015 7885 | 3016 0346 7846 5786 7626 | 6977 907 727 | 5818 48 38 | 7429 29 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|