Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 13/03/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 13 |
200N | 935 |
400N | 0911 6149 5854 |
1TR | 9472 |
3TR | 12723 74338 93625 86494 40740 79376 65056 |
10TR | 18999 26991 |
15TR | 09675 |
30TR | 41020 |
2Tỷ | 561168 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/03/25
0 | 5 | 56 54 | |
1 | 11 13 | 6 | 68 |
2 | 20 23 25 | 7 | 75 76 72 |
3 | 38 35 | 8 | |
4 | 40 49 | 9 | 99 91 94 |
Tây Ninh - 13/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0740 1020 | 0911 6991 | 9472 | 13 2723 | 5854 6494 | 935 3625 9675 | 9376 5056 | 4338 1168 | 6149 8999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K2 |
100N | 90 |
200N | 106 |
400N | 5884 0323 7546 |
1TR | 9957 |
3TR | 51994 41096 65531 37161 72329 64556 68839 |
10TR | 46837 14854 |
15TR | 51871 |
30TR | 44518 |
2Tỷ | 456226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/03/25
0 | 06 | 5 | 54 56 57 |
1 | 18 | 6 | 61 |
2 | 26 29 23 | 7 | 71 |
3 | 37 31 39 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 94 96 90 |
An Giang - 13/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 5531 7161 1871 | 0323 | 5884 1994 4854 | 106 7546 1096 4556 6226 | 9957 6837 | 4518 | 2329 8839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 84 |
200N | 626 |
400N | 5939 9451 7496 |
1TR | 3601 |
3TR | 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953 |
10TR | 45300 57736 |
15TR | 78724 |
30TR | 88236 |
2Tỷ | 529261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/03/25
0 | 00 01 01 | 5 | 50 53 51 |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 24 27 26 | 7 | |
3 | 36 36 39 | 8 | 83 81 84 |
4 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 13/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3550 5300 | 9451 3601 9801 7781 9261 | 1783 0953 | 84 8724 | 626 7496 7736 8236 | 4417 0327 | 5939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 20 |
200N | 440 |
400N | 5348 5240 5363 |
1TR | 9879 |
3TR | 28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 |
10TR | 75089 92769 |
15TR | 63863 |
30TR | 49885 |
2Tỷ | 229008 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 13/03/25
0 | 08 09 | 5 | 54 51 |
1 | 6 | 63 69 63 | |
2 | 29 20 | 7 | 73 79 |
3 | 8 | 85 89 | |
4 | 40 48 40 40 | 9 | 96 |
Bình Định - 13/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 440 5240 4740 | 5051 | 5363 3273 3863 | 8854 | 9885 | 7096 | 5348 9008 | 9879 2629 8609 5089 2769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 15 |
200N | 565 |
400N | 0226 5437 8150 |
1TR | 1066 |
3TR | 31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098 |
10TR | 68182 11954 |
15TR | 21835 |
30TR | 40165 |
2Tỷ | 421886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/03/25
0 | 5 | 54 50 | |
1 | 15 | 6 | 65 60 66 65 |
2 | 26 | 7 | 73 73 |
3 | 35 37 37 | 8 | 86 82 85 83 |
4 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 13/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 9960 | 8182 | 5173 7873 6283 | 1954 | 15 565 5585 1835 0165 | 0226 1066 1886 | 5437 1537 | 1098 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 949 |
400N | 3842 4893 6415 |
1TR | 1586 |
3TR | 95759 72846 84728 01516 28489 96527 77783 |
10TR | 76323 37645 |
15TR | 98020 |
30TR | 00296 |
2Tỷ | 728742 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/03/25
0 | 5 | 59 | |
1 | 16 15 | 6 | |
2 | 20 23 28 27 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 89 83 86 |
4 | 42 45 46 42 49 | 9 | 96 93 |
Quảng Trị - 13/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8020 | 3842 8742 | 4893 7783 6323 | 34 | 6415 7645 | 1586 2846 1516 0296 | 6527 | 4728 | 949 5759 8489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1516812913720 CS 60881 |
G.Nhất | 80549 |
G.Nhì | 86246 66179 |
G.Ba | 45058 24723 28454 04939 90609 12629 |
G.Tư | 7930 2796 1905 1270 |
G.Năm | 5674 1233 1225 6653 8817 8716 |
G.Sáu | 256 902 496 |
G.Bảy | 15 46 88 69 |
Hà Nội - 13/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7930 1270 | 0881 | 902 | 4723 1233 6653 | 8454 5674 | 1905 1225 15 | 6246 2796 8716 256 496 46 | 8817 | 5058 88 | 0549 6179 4939 0609 2629 69 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
60 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
55 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
01 ( 6 ngày )
67 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
02 ( 5 ngày )
16 ( 5 ngày )
80 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
36 ( 14 ngày )
11 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
13 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
48 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
06 ( 8 ngày )
14 ( 8 ngày )
|