Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 13/04/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 90 |
200N | 735 |
400N | 2380 7547 2789 |
1TR | 6640 |
3TR | 11653 05424 49437 30190 05221 14719 60387 |
10TR | 95114 04353 |
15TR | 23528 |
30TR | 88665 |
2Tỷ | 919852 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/04/23
0 | 5 | 52 53 53 | |
1 | 14 19 | 6 | 65 |
2 | 28 24 21 | 7 | |
3 | 37 35 | 8 | 87 80 89 |
4 | 40 47 | 9 | 90 90 |
Tây Ninh - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 2380 6640 0190 | 5221 | 9852 | 1653 4353 | 5424 5114 | 735 8665 | 7547 9437 0387 | 3528 | 2789 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K2 |
100N | 49 |
200N | 112 |
400N | 6264 9041 5310 |
1TR | 9924 |
3TR | 74032 14990 11826 34693 31829 46929 98537 |
10TR | 78505 46564 |
15TR | 20861 |
30TR | 29908 |
2Tỷ | 323809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/04/23
0 | 09 08 05 | 5 | |
1 | 10 12 | 6 | 61 64 64 |
2 | 26 29 29 24 | 7 | |
3 | 32 37 | 8 | |
4 | 41 49 | 9 | 90 93 |
An Giang - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 4990 | 9041 0861 | 112 4032 | 4693 | 6264 9924 6564 | 8505 | 1826 | 8537 | 9908 | 49 1829 6929 3809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 74 |
200N | 145 |
400N | 4018 1255 2425 |
1TR | 7353 |
3TR | 29696 83419 69270 01362 98201 22102 80259 |
10TR | 94371 36249 |
15TR | 55647 |
30TR | 45847 |
2Tỷ | 982076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/04/23
0 | 01 02 | 5 | 59 53 55 |
1 | 19 18 | 6 | 62 |
2 | 25 | 7 | 76 71 70 74 |
3 | 8 | ||
4 | 47 47 49 45 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9270 | 8201 4371 | 1362 2102 | 7353 | 74 | 145 1255 2425 | 9696 2076 | 5647 5847 | 4018 | 3419 0259 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 55 |
200N | 167 |
400N | 6042 2207 6971 |
1TR | 0536 |
3TR | 90354 70971 89544 37505 06960 40238 27991 |
10TR | 42551 44857 |
15TR | 06025 |
30TR | 76051 |
2Tỷ | 529523 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 13/04/23
0 | 05 07 | 5 | 51 51 57 54 55 |
1 | 6 | 60 67 | |
2 | 23 25 | 7 | 71 71 |
3 | 38 36 | 8 | |
4 | 44 42 | 9 | 91 |
Bình Định - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6960 | 6971 0971 7991 2551 6051 | 6042 | 9523 | 0354 9544 | 55 7505 6025 | 0536 | 167 2207 4857 | 0238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 93 |
200N | 343 |
400N | 1485 6412 6648 |
1TR | 8737 |
3TR | 88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 |
10TR | 16593 34812 |
15TR | 20001 |
30TR | 32887 |
2Tỷ | 138218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/04/23
0 | 01 05 | 5 | 50 |
1 | 18 12 12 | 6 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 37 37 | 8 | 87 85 |
4 | 48 40 48 43 | 9 | 93 96 93 |
Quảng Bình - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 2350 | 0001 | 6412 5322 4812 | 93 343 6593 | 1485 2805 | 8196 | 8737 9337 2887 | 6648 2148 8218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 05 |
200N | 038 |
400N | 0563 5759 0565 |
1TR | 0604 |
3TR | 93855 23947 81167 23254 60961 50865 20895 |
10TR | 79643 09007 |
15TR | 93423 |
30TR | 09018 |
2Tỷ | 665013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/04/23
0 | 07 04 05 | 5 | 55 54 59 |
1 | 13 18 | 6 | 67 61 65 63 65 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 43 47 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0961 | 0563 9643 3423 5013 | 0604 3254 | 05 0565 3855 0865 0895 | 3947 1167 9007 | 038 9018 | 5759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 119710114QR 44265 |
G.Nhất | 59509 |
G.Nhì | 68989 53011 |
G.Ba | 99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
G.Tư | 5199 2649 9460 1408 |
G.Năm | 5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
G.Sáu | 919 860 899 |
G.Bảy | 63 35 38 12 |
Hà Nội - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 9460 860 | 3011 1761 | 6692 12 | 6803 63 | 5404 | 35 4265 | 9466 5496 9046 | 4857 9907 3867 | 1198 1408 38 | 9509 8989 5199 2649 919 899 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|