Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 14/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - XSBTR
|
|
Thứ ba | Loại vé: K41T10 |
100N | 91 |
200N | 665 |
400N | 8515 1744 6505 |
1TR | 5212 |
3TR | 12419 03779 03084 99345 80920 90490 46201 |
10TR | 00797 10368 |
15TR | 34426 |
30TR | 19956 |
2Tỷ | 040618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 14/10/25
0 | 01 05 | 5 | 56 |
1 | 18 19 12 15 | 6 | 68 65 |
2 | 26 20 | 7 | 79 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 45 44 | 9 | 97 90 91 |
Bến Tre - 14/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0920 0490 | 91 6201 | 5212 | 1744 3084 | 665 8515 6505 9345 | 4426 9956 | 0797 | 0368 0618 | 2419 3779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 33 |
200N | 950 |
400N | 9631 5873 2217 |
1TR | 8292 |
3TR | 66910 01916 76884 89574 87046 06183 21106 |
10TR | 87576 26775 |
15TR | 51065 |
30TR | 60584 |
2Tỷ | 318696 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 14/10/25
0 | 06 | 5 | 50 |
1 | 10 16 17 | 6 | 65 |
2 | 7 | 76 75 74 73 | |
3 | 31 33 | 8 | 84 84 83 |
4 | 46 | 9 | 96 92 |
Vũng Tàu - 14/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 6910 | 9631 | 8292 | 33 5873 6183 | 6884 9574 0584 | 6775 1065 | 1916 7046 1106 7576 8696 | 2217 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K2 |
100N | 29 |
200N | 514 |
400N | 8448 9525 6903 |
1TR | 7042 |
3TR | 38119 37379 65485 54214 88859 31064 29649 |
10TR | 28726 35937 |
15TR | 87015 |
30TR | 94199 |
2Tỷ | 982497 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 14/10/25
0 | 03 | 5 | 59 |
1 | 15 19 14 14 | 6 | 64 |
2 | 26 25 29 | 7 | 79 |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 49 42 48 | 9 | 97 99 |
Bạc Liêu - 14/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7042 | 6903 | 514 4214 1064 | 9525 5485 7015 | 8726 | 5937 2497 | 8448 | 29 8119 7379 8859 9649 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk - XSDLK
|
|
Thứ ba | XSDLK |
100N | 04 |
200N | 804 |
400N | 9157 8421 9289 |
1TR | 7232 |
3TR | 69932 72628 84760 91118 11024 47482 96125 |
10TR | 82046 12698 |
15TR | 09069 |
30TR | 93988 |
2Tỷ | 989447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 14/10/25
0 | 04 04 | 5 | 57 |
1 | 18 | 6 | 69 60 |
2 | 28 24 25 21 | 7 | |
3 | 32 32 | 8 | 88 82 89 |
4 | 47 46 | 9 | 98 |
Đắk Lắk - 14/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 | 8421 | 7232 9932 7482 | 04 804 1024 | 6125 | 2046 | 9157 9447 | 2628 1118 2698 3988 | 9289 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam - XSQNM
|
|
Thứ ba | XSQNM |
100N | 45 |
200N | 711 |
400N | 5303 4933 9021 |
1TR | 1761 |
3TR | 51488 88184 72336 94658 50370 24060 98130 |
10TR | 06322 71188 |
15TR | 70824 |
30TR | 40326 |
2Tỷ | 734840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 14/10/25
0 | 03 | 5 | 58 |
1 | 11 | 6 | 60 61 |
2 | 26 24 22 21 | 7 | 70 |
3 | 36 30 33 | 8 | 88 88 84 |
4 | 40 45 | 9 |
Quảng Nam - 14/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 4060 8130 4840 | 711 9021 1761 | 6322 | 5303 4933 | 8184 0824 | 45 | 2336 0326 | 1488 4658 1188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
![]() |
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 743171910520 PL 20424 |
G.Nhất | 73482 |
G.Nhì | 24515 12045 |
G.Ba | 16763 18239 39990 54597 88132 33982 |
G.Tư | 1293 5905 8675 4991 |
G.Năm | 0121 0635 8362 8028 4947 1638 |
G.Sáu | 076 989 704 |
G.Bảy | 11 33 29 40 |
Quảng Ninh - 14/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 40 | 4991 0121 11 | 3482 8132 3982 8362 | 6763 1293 33 | 704 0424 | 4515 2045 5905 8675 0635 | 076 | 4597 4947 | 8028 1638 | 8239 989 29 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
88 ( 14 ngày )
08 ( 12 ngày )
29 ( 10 ngày )
02 ( 9 ngày )
48 ( 9 ngày )
52 ( 7 ngày )
22 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
82 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 17 ngày )
51 ( 16 ngày )
96 ( 12 ngày )
56 ( 11 ngày )
94 ( 11 ngày )
23 ( 10 ngày )
16 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
10 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
48 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
|