Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 15/03/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 94 |
200N | 460 |
400N | 4945 1597 3615 |
1TR | 4823 |
3TR | 14274 32545 48822 82768 27250 12756 93946 |
10TR | 40714 53259 |
15TR | 97189 |
30TR | 91030 |
2Tỷ | 476705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/03/18
0 | 05 | 5 | 59 50 56 |
1 | 14 15 | 6 | 68 60 |
2 | 22 23 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | 89 |
4 | 45 46 45 | 9 | 97 94 |
Tây Ninh - 15/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 7250 1030 | 8822 | 4823 | 94 4274 0714 | 4945 3615 2545 6705 | 2756 3946 | 1597 | 2768 | 3259 7189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K3 |
100N | 00 |
200N | 096 |
400N | 3003 4568 3670 |
1TR | 8535 |
3TR | 05087 22395 36105 04726 85980 28621 00287 |
10TR | 68396 09510 |
15TR | 07239 |
30TR | 83019 |
2Tỷ | 576466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/03/18
0 | 05 03 00 | 5 | |
1 | 19 10 | 6 | 66 68 |
2 | 26 21 | 7 | 70 |
3 | 39 35 | 8 | 87 80 87 |
4 | 9 | 96 95 96 |
An Giang - 15/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 3670 5980 9510 | 8621 | 3003 | 8535 2395 6105 | 096 4726 8396 6466 | 5087 0287 | 4568 | 7239 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 17 |
200N | 833 |
400N | 4176 0191 1172 |
1TR | 0800 |
3TR | 63038 78176 68106 57714 01702 91872 23892 |
10TR | 30529 66313 |
15TR | 43856 |
30TR | 36606 |
2Tỷ | 569889 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/03/18
0 | 06 06 02 00 | 5 | 56 |
1 | 13 14 17 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 76 72 76 72 |
3 | 38 33 | 8 | 89 |
4 | 9 | 92 91 |
Bình Thuận - 15/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0800 | 0191 | 1172 1702 1872 3892 | 833 6313 | 7714 | 4176 8176 8106 3856 6606 | 17 | 3038 | 0529 9889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 63 |
200N | 746 |
400N | 0024 6990 2700 |
1TR | 4726 |
3TR | 09582 99199 98318 90218 49134 53090 08071 |
10TR | 29535 62417 |
15TR | 78060 |
30TR | 61958 |
2Tỷ | 248051 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/03/18
0 | 00 | 5 | 51 58 |
1 | 17 18 18 | 6 | 60 63 |
2 | 26 24 | 7 | 71 |
3 | 35 34 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 | 99 90 90 |
Bình Định - 15/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 2700 3090 8060 | 8071 8051 | 9582 | 63 | 0024 9134 | 9535 | 746 4726 | 2417 | 8318 0218 1958 | 9199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 06 |
200N | 753 |
400N | 8853 1453 9601 |
1TR | 8093 |
3TR | 47101 03196 34374 60007 16340 92778 77436 |
10TR | 97286 97852 |
15TR | 17832 |
30TR | 34108 |
2Tỷ | 981107 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/03/18
0 | 07 08 01 07 01 06 | 5 | 52 53 53 53 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 74 78 | |
3 | 32 36 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 | 96 93 |
Quảng Bình - 15/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6340 | 9601 7101 | 7852 7832 | 753 8853 1453 8093 | 4374 | 06 3196 7436 7286 | 0007 1107 | 2778 4108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 08 |
200N | 697 |
400N | 0147 4757 9332 |
1TR | 2812 |
3TR | 70856 58121 25054 01068 78931 26475 29334 |
10TR | 61598 35287 |
15TR | 61442 |
30TR | 40001 |
2Tỷ | 280820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/03/18
0 | 01 08 | 5 | 56 54 57 |
1 | 12 | 6 | 68 |
2 | 20 21 | 7 | 75 |
3 | 31 34 32 | 8 | 87 |
4 | 42 47 | 9 | 98 97 |
Quảng Trị - 15/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0820 | 8121 8931 0001 | 9332 2812 1442 | 5054 9334 | 6475 | 0856 | 697 0147 4757 5287 | 08 1068 1598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7NMNMNM 46416 |
G.Nhất | 27906 |
G.Nhì | 36998 31805 |
G.Ba | 01280 05914 35543 94308 02920 83986 |
G.Tư | 2642 7281 7152 5097 |
G.Năm | 2431 9007 6147 0437 6339 7056 |
G.Sáu | 506 865 806 |
G.Bảy | 27 12 86 71 |
Hà Nội - 15/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1280 2920 | 7281 2431 71 | 2642 7152 12 | 5543 | 5914 | 1805 865 | 7906 3986 7056 506 806 86 6416 | 5097 9007 6147 0437 27 | 6998 4308 | 6339 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|