Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 16/01/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 15 |
200N | 979 |
400N | 9950 9434 4789 |
1TR | 8193 |
3TR | 97264 59423 23748 02618 28601 79915 89763 |
10TR | 47084 86048 |
15TR | 85216 |
30TR | 70360 |
2Tỷ | 441481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/01/20
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 16 18 15 15 | 6 | 60 64 63 |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 34 | 8 | 81 84 89 |
4 | 48 48 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 0360 | 8601 1481 | 8193 9423 9763 | 9434 7264 7084 | 15 9915 | 5216 | 3748 2618 6048 | 979 4789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K3 |
100N | 01 |
200N | 988 |
400N | 6904 5036 7055 |
1TR | 9762 |
3TR | 83034 69307 10006 40264 28940 51015 43215 |
10TR | 57229 81009 |
15TR | 74119 |
30TR | 58255 |
2Tỷ | 512487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/01/20
0 | 09 07 06 04 01 | 5 | 55 55 |
1 | 19 15 15 | 6 | 64 62 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 34 36 | 8 | 87 88 |
4 | 40 | 9 |
An Giang - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8940 | 01 | 9762 | 6904 3034 0264 | 7055 1015 3215 8255 | 5036 0006 | 9307 2487 | 988 | 7229 1009 4119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 51 |
200N | 827 |
400N | 6402 1596 2813 |
1TR | 3189 |
3TR | 20402 76800 96191 63547 67876 53787 16958 |
10TR | 77826 13461 |
15TR | 80812 |
30TR | 66016 |
2Tỷ | 201398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/01/20
0 | 02 00 02 | 5 | 58 51 |
1 | 16 12 13 | 6 | 61 |
2 | 26 27 | 7 | 76 |
3 | 8 | 87 89 | |
4 | 47 | 9 | 98 91 96 |
Bình Thuận - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6800 | 51 6191 3461 | 6402 0402 0812 | 2813 | 1596 7876 7826 6016 | 827 3547 3787 | 6958 1398 | 3189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 24 |
200N | 641 |
400N | 6240 6091 9988 |
1TR | 2159 |
3TR | 08414 06645 12232 66416 62426 02596 85536 |
10TR | 85363 98265 |
15TR | 80658 |
30TR | 57704 |
2Tỷ | 020527 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/01/20
0 | 04 | 5 | 58 59 |
1 | 14 16 | 6 | 63 65 |
2 | 27 26 24 | 7 | |
3 | 32 36 | 8 | 88 |
4 | 45 40 41 | 9 | 96 91 |
Bình Định - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6240 | 641 6091 | 2232 | 5363 | 24 8414 7704 | 6645 8265 | 6416 2426 2596 5536 | 0527 | 9988 0658 | 2159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 95 |
200N | 476 |
400N | 5027 6862 3075 |
1TR | 7845 |
3TR | 62438 00226 45014 86439 67946 05775 31527 |
10TR | 72332 93964 |
15TR | 16342 |
30TR | 72211 |
2Tỷ | 117861 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/01/20
0 | 5 | ||
1 | 11 14 | 6 | 61 64 62 |
2 | 26 27 27 | 7 | 75 75 76 |
3 | 32 38 39 | 8 | |
4 | 42 46 45 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2211 7861 | 6862 2332 6342 | 5014 3964 | 95 3075 7845 5775 | 476 0226 7946 | 5027 1527 | 2438 | 6439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 59 |
200N | 748 |
400N | 3144 3618 8762 |
1TR | 1054 |
3TR | 68740 90691 65377 07452 55124 88300 76867 |
10TR | 19196 12492 |
15TR | 06464 |
30TR | 31844 |
2Tỷ | 107972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/01/20
0 | 00 | 5 | 52 54 59 |
1 | 18 | 6 | 64 67 62 |
2 | 24 | 7 | 72 77 |
3 | 8 | ||
4 | 44 40 44 48 | 9 | 96 92 91 |
Quảng Trị - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 8300 | 0691 | 8762 7452 2492 7972 | 3144 1054 5124 6464 1844 | 9196 | 5377 6867 | 748 3618 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 10BV12BV14BV 72782 |
G.Nhất | 22594 |
G.Nhì | 39470 47122 |
G.Ba | 93338 58150 78231 16644 36281 68512 |
G.Tư | 5160 5620 1592 3662 |
G.Năm | 4591 6532 0312 9899 2437 1629 |
G.Sáu | 189 483 518 |
G.Bảy | 93 71 64 19 |
Hà Nội - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9470 8150 5160 5620 | 8231 6281 4591 71 | 7122 8512 1592 3662 6532 0312 2782 | 483 93 | 2594 6644 64 | 2437 | 3338 518 | 9899 1629 189 19 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|