Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 16/01/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C1 |
100N | 59 |
200N | 158 |
400N | 8285 5211 0281 |
1TR | 8733 |
3TR | 84850 03421 50159 25019 65401 15044 99398 |
10TR | 64687 64802 |
15TR | 53557 |
30TR | 40659 |
2Tỷ | 414541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/01/22
0 | 02 01 | 5 | 59 57 50 59 58 59 |
1 | 19 11 | 6 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 87 85 81 |
4 | 41 44 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 | 5211 0281 3421 5401 4541 | 4802 | 8733 | 5044 | 8285 | 4687 3557 | 158 9398 | 59 0159 5019 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K3 |
100N | 77 |
200N | 730 |
400N | 3320 6210 1307 |
1TR | 5905 |
3TR | 25480 80319 80887 68251 32540 52112 92558 |
10TR | 03532 09967 |
15TR | 45935 |
30TR | 89326 |
2Tỷ | 635811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/01/22
0 | 05 07 | 5 | 51 58 |
1 | 11 19 12 10 | 6 | 67 |
2 | 26 20 | 7 | 77 |
3 | 35 32 30 | 8 | 80 87 |
4 | 40 | 9 |
Kiên Giang - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 3320 6210 5480 2540 | 8251 5811 | 2112 3532 | 5905 5935 | 9326 | 77 1307 0887 9967 | 2558 | 0319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-1K3 |
100N | 06 |
200N | 930 |
400N | 6819 3118 3836 |
1TR | 7771 |
3TR | 58176 55621 58221 29241 10486 12514 53280 |
10TR | 50129 94795 |
15TR | 08020 |
30TR | 80235 |
2Tỷ | 990167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/01/22
0 | 06 | 5 | |
1 | 14 19 18 | 6 | 67 |
2 | 20 29 21 21 | 7 | 76 71 |
3 | 35 36 30 | 8 | 86 80 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Đà Lạt - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 3280 8020 | 7771 5621 8221 9241 | 2514 | 4795 0235 | 06 3836 8176 0486 | 0167 | 3118 | 6819 0129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 24 |
200N | 128 |
400N | 1335 1952 2119 |
1TR | 5535 |
3TR | 11860 27999 69946 16269 77640 45749 68250 |
10TR | 02799 29760 |
15TR | 71339 |
30TR | 54443 |
2Tỷ | 910609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/01/22
0 | 09 | 5 | 50 52 |
1 | 19 | 6 | 60 60 69 |
2 | 28 24 | 7 | |
3 | 39 35 35 | 8 | |
4 | 43 46 40 49 | 9 | 99 99 |
Khánh Hòa - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1860 7640 8250 9760 | 1952 | 4443 | 24 | 1335 5535 | 9946 | 128 | 2119 7999 6269 5749 2799 1339 0609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 41 |
200N | 413 |
400N | 0855 7113 0549 |
1TR | 9322 |
3TR | 07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 |
10TR | 82657 81492 |
15TR | 48096 |
30TR | 11610 |
2Tỷ | 086145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 16/01/22
0 | 03 05 | 5 | 57 55 |
1 | 10 12 13 13 13 | 6 | 68 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 45 49 41 | 9 | 96 92 |
Kon Tum - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 | 41 | 9322 7932 6012 1492 | 413 7113 8113 0803 | 0855 4705 6145 | 8096 | 2657 | 6368 | 0549 4289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 81471031QZ 55431 |
G.Nhất | 77267 |
G.Nhì | 00522 27414 |
G.Ba | 99699 08029 09515 38356 07933 83348 |
G.Tư | 7601 7982 6403 4639 |
G.Năm | 2802 2552 4355 0548 4218 5636 |
G.Sáu | 388 349 939 |
G.Bảy | 18 64 63 13 |
Thái Bình - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7601 5431 | 0522 7982 2802 2552 | 7933 6403 63 13 | 7414 64 | 9515 4355 | 8356 5636 | 7267 | 3348 0548 4218 388 18 | 9699 8029 4639 349 939 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|