Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 16/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 63 |
200N | 376 |
400N | 0502 5845 3506 |
1TR | 6800 |
3TR | 19609 18101 74795 17063 39326 83526 22345 |
10TR | 08958 13633 |
15TR | 32091 |
30TR | 13364 |
2Tỷ | 447004 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/03/23
0 | 04 09 01 00 02 06 | 5 | 58 |
1 | 6 | 64 63 63 | |
2 | 26 26 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 45 45 | 9 | 91 95 |
Tây Ninh - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6800 | 8101 2091 | 0502 | 63 7063 3633 | 3364 7004 | 5845 4795 2345 | 376 3506 9326 3526 | 8958 | 9609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K3 |
100N | 66 |
200N | 024 |
400N | 8878 9787 9910 |
1TR | 6583 |
3TR | 15450 62968 35453 05104 88502 60048 37408 |
10TR | 49181 34975 |
15TR | 83540 |
30TR | 75681 |
2Tỷ | 370863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/03/23
0 | 04 02 08 | 5 | 50 53 |
1 | 10 | 6 | 63 68 66 |
2 | 24 | 7 | 75 78 |
3 | 8 | 81 81 83 87 | |
4 | 40 48 | 9 |
An Giang - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9910 5450 3540 | 9181 5681 | 8502 | 6583 5453 0863 | 024 5104 | 4975 | 66 | 9787 | 8878 2968 0048 7408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 02 |
200N | 744 |
400N | 8145 2478 4810 |
1TR | 5740 |
3TR | 62811 83349 52841 07356 15552 78521 33753 |
10TR | 69471 71379 |
15TR | 05486 |
30TR | 48979 |
2Tỷ | 628599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/03/23
0 | 02 | 5 | 56 52 53 |
1 | 11 10 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 79 71 79 78 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 49 41 40 45 44 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4810 5740 | 2811 2841 8521 9471 | 02 5552 | 3753 | 744 | 8145 | 7356 5486 | 2478 | 3349 1379 8979 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 89 |
200N | 193 |
400N | 2770 1111 3745 |
1TR | 2165 |
3TR | 76121 94005 51212 43134 54198 24222 84251 |
10TR | 46859 94815 |
15TR | 76908 |
30TR | 52453 |
2Tỷ | 725223 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/03/23
0 | 08 05 | 5 | 53 59 51 |
1 | 15 12 11 | 6 | 65 |
2 | 23 21 22 | 7 | 70 |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 45 | 9 | 98 93 |
Bình Định - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 | 1111 6121 4251 | 1212 4222 | 193 2453 5223 | 3134 | 3745 2165 4005 4815 | 4198 6908 | 89 6859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 99 |
200N | 108 |
400N | 2602 8343 3624 |
1TR | 1063 |
3TR | 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 |
10TR | 74170 13819 |
15TR | 23195 |
30TR | 62461 |
2Tỷ | 419887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/03/23
0 | 03 02 08 | 5 | 57 59 |
1 | 19 15 | 6 | 61 63 |
2 | 24 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | 87 |
4 | 48 49 43 | 9 | 95 99 |
Quảng Bình - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 | 2461 | 2602 | 8343 1063 9503 | 3624 | 5115 3195 | 9357 9887 | 108 7348 | 99 0149 2459 6639 3819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 22 |
200N | 934 |
400N | 7437 6622 3269 |
1TR | 3984 |
3TR | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 |
10TR | 82399 93313 |
15TR | 48140 |
30TR | 46867 |
2Tỷ | 265537 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/03/23
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 13 16 | 6 | 67 69 |
2 | 22 22 | 7 | |
3 | 37 31 39 37 34 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 | 99 98 96 |
Quảng Trị - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 | 2731 | 22 6622 | 3313 | 934 3984 0404 | 2216 6696 | 7437 6867 5537 | 6398 | 3269 9739 0159 2399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 5151071314PZ 89581 |
G.Nhất | 62172 |
G.Nhì | 16250 32921 |
G.Ba | 86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
G.Tư | 4218 9856 9922 8734 |
G.Năm | 4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
G.Sáu | 945 195 212 |
G.Bảy | 92 44 89 04 |
Hà Nội - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 9420 | 2921 9801 0431 9581 | 2172 3642 8592 9922 4172 212 92 | 0723 2783 | 8734 44 04 | 945 195 | 8206 9856 | 6507 3297 0537 | 4218 | 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|