Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 16/04/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 50 |
200N | 394 |
400N | 5254 4512 7632 |
1TR | 9445 |
3TR | 25653 07592 41763 40737 34588 84951 00682 |
10TR | 20456 47088 |
15TR | 59631 |
30TR | 54006 |
2Tỷ | 503367 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/04/15
0 | 06 | 5 | 56 53 51 54 50 |
1 | 12 | 6 | 67 63 |
2 | 7 | ||
3 | 31 37 32 | 8 | 88 88 82 |
4 | 45 | 9 | 92 94 |
Tây Ninh - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 4951 9631 | 4512 7632 7592 0682 | 5653 1763 | 394 5254 | 9445 | 0456 4006 | 0737 3367 | 4588 7088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K3 |
100N | 04 |
200N | 032 |
400N | 2100 8199 3513 |
1TR | 9969 |
3TR | 78721 77872 34076 26848 55786 86773 71003 |
10TR | 29749 38806 |
15TR | 21100 |
30TR | 55628 |
2Tỷ | 458668 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/04/15
0 | 00 06 03 00 04 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 68 69 |
2 | 28 21 | 7 | 72 76 73 |
3 | 32 | 8 | 86 |
4 | 49 48 | 9 | 99 |
An Giang - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2100 1100 | 8721 | 032 7872 | 3513 6773 1003 | 04 | 4076 5786 8806 | 6848 5628 8668 | 8199 9969 9749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 13 |
200N | 183 |
400N | 2810 9742 2581 |
1TR | 0173 |
3TR | 30442 98411 74707 03399 95156 92568 93184 |
10TR | 04066 62713 |
15TR | 24741 |
30TR | 00512 |
2Tỷ | 807168 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/04/15
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 12 13 11 10 13 | 6 | 68 66 68 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 8 | 84 81 83 | |
4 | 41 42 42 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2810 | 2581 8411 4741 | 9742 0442 0512 | 13 183 0173 2713 | 3184 | 5156 4066 | 4707 | 2568 7168 | 3399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 26 |
200N | 503 |
400N | 1177 7198 8534 |
1TR | 2939 |
3TR | 05446 85700 28529 49640 83746 50959 84945 |
10TR | 24162 27569 |
15TR | 50373 |
30TR | 50880 |
2Tỷ | 038055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/04/15
0 | 00 03 | 5 | 55 59 |
1 | 6 | 62 69 | |
2 | 29 26 | 7 | 73 77 |
3 | 39 34 | 8 | 80 |
4 | 46 40 46 45 | 9 | 98 |
Bình Định - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5700 9640 0880 | 4162 | 503 0373 | 8534 | 4945 8055 | 26 5446 3746 | 1177 | 7198 | 2939 8529 0959 7569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 71 |
200N | 501 |
400N | 1513 1673 5124 |
1TR | 3241 |
3TR | 21454 23399 79495 19097 67565 68345 48972 |
10TR | 36901 74700 |
15TR | 20257 |
30TR | 29477 |
2Tỷ | 543863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/04/15
0 | 01 00 01 | 5 | 57 54 |
1 | 13 | 6 | 63 65 |
2 | 24 | 7 | 77 72 73 71 |
3 | 8 | ||
4 | 45 41 | 9 | 99 95 97 |
Quảng Bình - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 | 71 501 3241 6901 | 8972 | 1513 1673 3863 | 5124 1454 | 9495 7565 8345 | 9097 0257 9477 | 3399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 71 |
200N | 427 |
400N | 5727 6174 4438 |
1TR | 9627 |
3TR | 49110 93785 56213 99930 84828 52547 31758 |
10TR | 23429 16254 |
15TR | 62944 |
30TR | 70093 |
2Tỷ | 730373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/04/15
0 | 5 | 54 58 | |
1 | 10 13 | 6 | |
2 | 29 28 27 27 27 | 7 | 73 74 71 |
3 | 30 38 | 8 | 85 |
4 | 44 47 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9110 9930 | 71 | 6213 0093 0373 | 6174 6254 2944 | 3785 | 427 5727 9627 2547 | 4438 4828 1758 | 3429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 38673 |
G.Nhất | 45336 |
G.Nhì | 65546 20262 |
G.Ba | 09499 83263 27866 96346 75653 75867 |
G.Tư | 7758 5351 6942 5646 |
G.Năm | 2362 7486 6309 3123 1919 8113 |
G.Sáu | 133 235 930 |
G.Bảy | 24 16 69 96 |
Hà Nội - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 | 5351 | 0262 6942 2362 | 3263 5653 3123 8113 133 8673 | 24 | 235 | 5336 5546 7866 6346 5646 7486 16 96 | 5867 | 7758 | 9499 6309 1919 69 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|