Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 16/04/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C4 |
100N | 28 |
200N | 905 |
400N | 5123 3820 7111 |
1TR | 8419 |
3TR | 92780 13704 14842 51297 76456 30579 53191 |
10TR | 13933 89434 |
15TR | 97765 |
30TR | 66568 |
2Tỷ | 069536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/04/23
0 | 04 05 | 5 | 56 |
1 | 19 11 | 6 | 68 65 |
2 | 23 20 28 | 7 | 79 |
3 | 36 33 34 | 8 | 80 |
4 | 42 | 9 | 97 91 |
Tiền Giang - 16/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3820 2780 | 7111 3191 | 4842 | 5123 3933 | 3704 9434 | 905 7765 | 6456 9536 | 1297 | 28 6568 | 8419 0579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K3 |
100N | 02 |
200N | 727 |
400N | 0947 5734 8879 |
1TR | 2011 |
3TR | 08453 28837 93062 23717 04184 50770 43103 |
10TR | 42770 79552 |
15TR | 86496 |
30TR | 44975 |
2Tỷ | 377984 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/04/23
0 | 03 02 | 5 | 52 53 |
1 | 17 11 | 6 | 62 |
2 | 27 | 7 | 75 70 70 79 |
3 | 37 34 | 8 | 84 84 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Kiên Giang - 16/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 2770 | 2011 | 02 3062 9552 | 8453 3103 | 5734 4184 7984 | 4975 | 6496 | 727 0947 8837 3717 | 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-4K3 |
100N | 35 |
200N | 440 |
400N | 9579 9576 1121 |
1TR | 7852 |
3TR | 01472 74733 36506 31394 08479 13857 27672 |
10TR | 64615 69451 |
15TR | 87265 |
30TR | 01057 |
2Tỷ | 645892 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/04/23
0 | 06 | 5 | 57 51 57 52 |
1 | 15 | 6 | 65 |
2 | 21 | 7 | 72 79 72 79 76 |
3 | 33 35 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 92 94 |
Đà Lạt - 16/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 | 1121 9451 | 7852 1472 7672 5892 | 4733 | 1394 | 35 4615 7265 | 9576 6506 | 3857 1057 | 9579 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 79 |
200N | 173 |
400N | 6372 8655 9959 |
1TR | 6100 |
3TR | 59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 |
10TR | 28627 24439 |
15TR | 35983 |
30TR | 89952 |
2Tỷ | 916634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/04/23
0 | 00 | 5 | 52 55 59 |
1 | 6 | 61 60 67 | |
2 | 27 | 7 | 72 72 73 79 |
3 | 34 39 30 | 8 | 83 84 |
4 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 16/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 4530 2390 2860 | 3761 | 6372 9072 9952 | 173 5983 | 6184 6634 | 8655 | 1167 8627 | 79 9959 4439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 05 |
200N | 253 |
400N | 3594 5502 7298 |
1TR | 6198 |
3TR | 06459 07738 43676 43210 71246 32048 15165 |
10TR | 92510 88691 |
15TR | 59626 |
30TR | 66228 |
2Tỷ | 016849 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/04/23
0 | 02 05 | 5 | 59 53 |
1 | 10 10 | 6 | 65 |
2 | 28 26 | 7 | 76 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 49 46 48 | 9 | 91 98 94 98 |
Khánh Hòa - 16/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3210 2510 | 8691 | 5502 | 253 | 3594 | 05 5165 | 3676 1246 9626 | 7298 6198 7738 2048 6228 | 6459 6849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 75 |
200N | 612 |
400N | 1144 0643 0635 |
1TR | 4939 |
3TR | 62946 24542 49681 28319 05716 63438 41193 |
10TR | 89821 68768 |
15TR | 12557 |
30TR | 04418 |
2Tỷ | 889572 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 16/04/23
0 | 5 | 57 | |
1 | 18 19 16 12 | 6 | 68 |
2 | 21 | 7 | 72 75 |
3 | 38 39 35 | 8 | 81 |
4 | 46 42 44 43 | 9 | 93 |
Kon Tum - 16/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9681 9821 | 612 4542 9572 | 0643 1193 | 1144 | 75 0635 | 2946 5716 | 2557 | 3438 8768 4418 | 4939 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 10384115QM 41248 |
G.Nhất | 17827 |
G.Nhì | 73986 79480 |
G.Ba | 41224 34610 25369 86403 80143 57669 |
G.Tư | 1141 3622 2677 0520 |
G.Năm | 1337 5356 2412 7235 8435 2100 |
G.Sáu | 803 944 321 |
G.Bảy | 26 28 70 72 |
Thái Bình - 16/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 4610 0520 2100 70 | 1141 321 | 3622 2412 72 | 6403 0143 803 | 1224 944 | 7235 8435 | 3986 5356 26 | 7827 2677 1337 | 28 1248 | 5369 7669 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|