Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 16/05/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long - XSVL
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 46VL20 |
100N | 81 |
200N | 018 |
400N | 3170 8912 7298 |
1TR | 8812 |
3TR | 23647 21939 26592 87088 49589 12580 23782 |
10TR | 27945 35946 |
15TR | 69280 |
30TR | 71764 |
2Tỷ | 891923 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 16/05/25
0 | 5 | ||
1 | 12 12 18 | 6 | 64 |
2 | 23 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | 80 88 89 80 82 81 |
4 | 45 46 47 | 9 | 92 98 |
Vĩnh Long - 16/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 2580 9280 | 81 | 8912 8812 6592 3782 | 1923 | 1764 | 7945 | 5946 | 3647 | 018 7298 7088 | 1939 9589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương - XSBD
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 05K20 |
100N | 80 |
200N | 565 |
400N | 9754 3242 6001 |
1TR | 9793 |
3TR | 49169 76418 98147 65983 37196 67075 42889 |
10TR | 82787 41457 |
15TR | 29198 |
30TR | 60690 |
2Tỷ | 527732 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 16/05/25
0 | 01 | 5 | 57 54 |
1 | 18 | 6 | 69 65 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 32 | 8 | 87 83 89 80 |
4 | 47 42 | 9 | 90 98 96 93 |
Bình Dương - 16/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 0690 | 6001 | 3242 7732 | 9793 5983 | 9754 | 565 7075 | 7196 | 8147 2787 1457 | 6418 9198 | 9169 2889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34TV20 |
100N | 28 |
200N | 245 |
400N | 5330 9567 3440 |
1TR | 4116 |
3TR | 97695 84401 08568 73804 01601 73031 06404 |
10TR | 94234 35348 |
15TR | 79820 |
30TR | 41037 |
2Tỷ | 627254 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/05/25
0 | 01 04 01 04 | 5 | 54 |
1 | 16 | 6 | 68 67 |
2 | 20 28 | 7 | |
3 | 37 34 31 30 | 8 | |
4 | 48 40 45 | 9 | 95 |
Trà Vinh - 16/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5330 3440 9820 | 4401 1601 3031 | 3804 6404 4234 7254 | 245 7695 | 4116 | 9567 1037 | 28 8568 5348 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai - XSGL
|
|
Thứ sáu | XSGL |
100N | 63 |
200N | 359 |
400N | 1402 6432 3087 |
1TR | 3601 |
3TR | 83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391 |
10TR | 70458 84451 |
15TR | 74403 |
30TR | 12884 |
2Tỷ | 995428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 16/05/25
0 | 03 01 02 | 5 | 58 51 56 55 59 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 28 23 | 7 | |
3 | 36 32 | 8 | 84 80 87 |
4 | 9 | 96 91 |
Gia Lai - 16/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0080 | 3601 5391 4451 | 1402 6432 | 63 6523 4403 | 2884 | 1755 | 3656 4196 7736 | 3087 | 0458 5428 | 359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 45 |
200N | 677 |
400N | 8633 8340 0599 |
1TR | 2660 |
3TR | 11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005 |
10TR | 43627 64408 |
15TR | 77949 |
30TR | 34998 |
2Tỷ | 145229 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/05/25
0 | 08 05 | 5 | 59 |
1 | 11 | 6 | 66 67 60 |
2 | 29 27 | 7 | 77 |
3 | 37 33 | 8 | |
4 | 49 49 40 45 | 9 | 98 99 |
Ninh Thuận - 16/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8340 2660 | 6611 | 8633 | 45 3005 | 1466 | 677 7237 7467 3627 | 4408 4998 | 0599 9259 8349 7949 5229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
![]() |
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 2481559 FR 27987 |
G.Nhất | 50566 |
G.Nhì | 36556 02620 |
G.Ba | 84084 81082 21383 82811 03629 39655 |
G.Tư | 0625 2144 7783 0032 |
G.Năm | 5555 1526 2338 0876 9404 0578 |
G.Sáu | 357 669 682 |
G.Bảy | 99 04 91 52 |
Hải Phòng - 16/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 | 2811 91 | 1082 0032 682 52 | 1383 7783 | 4084 2144 9404 04 | 9655 0625 5555 | 0566 6556 1526 0876 | 357 7987 | 2338 0578 | 3629 669 99 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 10 ngày )
05 ( 8 ngày )
86 ( 8 ngày )
11 ( 7 ngày )
27 ( 7 ngày )
91 ( 7 ngày )
21 ( 6 ngày )
50 ( 6 ngày )
62 ( 6 ngày )
76 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
95 ( 13 ngày )
27 ( 12 ngày )
17 ( 11 ngày )
53 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
42 ( 9 ngày )
98 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
33 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
|