Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 16/10/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 34 |
200N | 766 |
400N | 5648 1148 1326 |
1TR | 8444 |
3TR | 83152 72516 04653 21270 40367 19453 31425 |
10TR | 30123 04832 |
15TR | 13036 |
30TR | 52581 |
2Tỷ | 329941 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/10/14
0 | 5 | 52 53 53 | |
1 | 16 | 6 | 67 66 |
2 | 23 25 26 | 7 | 70 |
3 | 36 32 34 | 8 | 81 |
4 | 41 44 48 48 | 9 |
Tây Ninh - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1270 | 2581 9941 | 3152 4832 | 4653 9453 0123 | 34 8444 | 1425 | 766 1326 2516 3036 | 0367 | 5648 1148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K3 |
100N | 05 |
200N | 351 |
400N | 2478 3300 6813 |
1TR | 5952 |
3TR | 74004 11468 28898 74809 46796 95210 62039 |
10TR | 97286 63372 |
15TR | 74027 |
30TR | 17741 |
2Tỷ | 472072 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/10/14
0 | 04 09 00 05 | 5 | 52 51 |
1 | 10 13 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 72 72 78 |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 41 | 9 | 98 96 |
An Giang - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 5210 | 351 7741 | 5952 3372 2072 | 6813 | 4004 | 05 | 6796 7286 | 4027 | 2478 1468 8898 | 4809 2039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 69 |
200N | 949 |
400N | 7026 2189 9410 |
1TR | 9060 |
3TR | 05223 07738 55184 14017 41961 46312 53752 |
10TR | 20941 41201 |
15TR | 85411 |
30TR | 86188 |
2Tỷ | 845262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/10/14
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 11 17 12 10 | 6 | 62 61 60 69 |
2 | 23 26 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 88 84 89 |
4 | 41 49 | 9 |
Bình Thuận - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 9060 | 1961 0941 1201 5411 | 6312 3752 5262 | 5223 | 5184 | 7026 | 4017 | 7738 6188 | 69 949 2189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 72 |
200N | 429 |
400N | 3574 9406 0442 |
1TR | 1368 |
3TR | 74992 52491 70747 71196 78427 13078 80666 |
10TR | 95122 82381 |
15TR | 00644 |
30TR | 20255 |
2Tỷ | 915674 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/10/14
0 | 06 | 5 | 55 |
1 | 6 | 66 68 | |
2 | 22 27 29 | 7 | 74 78 74 72 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 44 47 42 | 9 | 92 91 96 |
Bình Định - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2491 2381 | 72 0442 4992 5122 | 3574 0644 5674 | 0255 | 9406 1196 0666 | 0747 8427 | 1368 3078 | 429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 63 |
200N | 923 |
400N | 1333 8817 6188 |
1TR | 4011 |
3TR | 74016 23196 83234 03503 33969 51373 45254 |
10TR | 72485 00350 |
15TR | 29709 |
30TR | 67057 |
2Tỷ | 687441 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/10/14
0 | 09 03 | 5 | 57 50 54 |
1 | 16 11 17 | 6 | 69 63 |
2 | 23 | 7 | 73 |
3 | 34 33 | 8 | 85 88 |
4 | 41 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0350 | 4011 7441 | 63 923 1333 3503 1373 | 3234 5254 | 2485 | 4016 3196 | 8817 7057 | 6188 | 3969 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 548 |
400N | 1158 0688 6132 |
1TR | 8532 |
3TR | 22787 46283 20213 53191 94824 70117 94217 |
10TR | 77584 74334 |
15TR | 21639 |
30TR | 66217 |
2Tỷ | 575312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/10/14
0 | 5 | 58 | |
1 | 12 17 13 17 17 | 6 | |
2 | 24 | 7 | |
3 | 39 34 32 32 34 | 8 | 84 87 83 88 |
4 | 48 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3191 | 6132 8532 5312 | 6283 0213 | 34 4824 7584 4334 | 2787 0117 4217 6217 | 548 1158 0688 | 1639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 89055 |
G.Nhất | 83371 |
G.Nhì | 21161 41667 |
G.Ba | 17575 42188 23021 52803 67029 48225 |
G.Tư | 0504 5768 3563 3089 |
G.Năm | 7939 8360 1524 9450 2790 9486 |
G.Sáu | 430 563 245 |
G.Bảy | 49 03 41 47 |
Hà Nội - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8360 9450 2790 430 | 3371 1161 3021 41 | 2803 3563 563 03 | 0504 1524 | 7575 8225 245 9055 | 9486 | 1667 47 | 2188 5768 | 7029 3089 7939 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|