Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 16/10/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C10 |
100N | 94 |
200N | 943 |
400N | 8204 8188 8676 |
1TR | 3750 |
3TR | 22488 12752 98575 68777 11689 21952 10328 |
10TR | 99275 69609 |
15TR | 46223 |
30TR | 52668 |
2Tỷ | 798777 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/10/16
0 | 09 04 | 5 | 52 52 50 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 23 28 | 7 | 77 75 75 77 76 |
3 | 8 | 88 89 88 | |
4 | 43 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 16/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 | 2752 1952 | 943 6223 | 94 8204 | 8575 9275 | 8676 | 8777 8777 | 8188 2488 0328 2668 | 1689 9609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 53 |
200N | 997 |
400N | 3953 0480 1213 |
1TR | 3943 |
3TR | 25167 83637 83680 53438 64914 14219 61694 |
10TR | 63812 20049 |
15TR | 02141 |
30TR | 52032 |
2Tỷ | 588621 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/10/16
0 | 5 | 53 53 | |
1 | 12 14 19 13 | 6 | 67 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 32 37 38 | 8 | 80 80 |
4 | 41 49 43 | 9 | 94 97 |
Kiên Giang - 16/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0480 3680 | 2141 8621 | 3812 2032 | 53 3953 1213 3943 | 4914 1694 | 997 5167 3637 | 3438 | 4219 0049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K3 |
100N | 40 |
200N | 236 |
400N | 2739 4895 9190 |
1TR | 7055 |
3TR | 56668 15962 87400 47960 96387 61425 15292 |
10TR | 27549 73762 |
15TR | 20689 |
30TR | 99979 |
2Tỷ | 407858 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/10/16
0 | 00 | 5 | 58 55 |
1 | 6 | 62 68 62 60 | |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 39 36 | 8 | 89 87 |
4 | 49 40 | 9 | 92 95 90 |
Đà Lạt - 16/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 9190 7400 7960 | 5962 5292 3762 | 4895 7055 1425 | 236 | 6387 | 6668 7858 | 2739 7549 0689 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 78 |
200N | 338 |
400N | 7065 2379 9401 |
1TR | 9282 |
3TR | 72720 19538 94792 72982 83420 25016 19328 |
10TR | 40941 23063 |
15TR | 06536 |
30TR | 14061 |
2Tỷ | 42706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/10/16
0 | 06 01 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 61 63 65 |
2 | 20 20 28 | 7 | 79 78 |
3 | 36 38 38 | 8 | 82 82 |
4 | 41 | 9 | 92 |
Khánh Hòa - 16/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 3420 | 9401 0941 4061 | 9282 4792 2982 | 3063 | 7065 | 5016 6536 2706 | 78 338 9538 9328 | 2379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 54 |
200N | 741 |
400N | 4392 6590 9634 |
1TR | 8516 |
3TR | 50934 72005 48346 40967 00042 04193 28210 |
10TR | 84362 28995 |
15TR | 71747 |
30TR | 02914 |
2Tỷ | 87343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 16/10/16
0 | 05 | 5 | 54 |
1 | 14 10 16 | 6 | 62 67 |
2 | 7 | ||
3 | 34 34 | 8 | |
4 | 43 47 46 42 41 | 9 | 95 93 92 90 |
Kon Tum - 16/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6590 8210 | 741 | 4392 0042 4362 | 4193 7343 | 54 9634 0934 2914 | 2005 8995 | 8516 8346 | 0967 1747 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11KX14KX15KX 87787 |
G.Nhất | 63947 |
G.Nhì | 42557 05096 |
G.Ba | 73640 81349 96517 56986 55138 65882 |
G.Tư | 7290 3650 3853 7071 |
G.Năm | 7828 1090 3848 8317 1567 8212 |
G.Sáu | 985 969 929 |
G.Bảy | 68 81 85 76 |
Thái Bình - 16/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3640 7290 3650 1090 | 7071 81 | 5882 8212 | 3853 | 985 85 | 5096 6986 76 | 3947 2557 6517 8317 1567 7787 | 5138 7828 3848 68 | 1349 969 929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|